Championnat de Viêt-Nam saison 34 [4.1]
Buts inscrits
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
M. Boudiaf | Thanh Hoa #3 | 66 | 38 |
L. Nowaczek | Hoa Binh #2 | 51 | 39 |
D. Phong | Hoa Binh #2 | 50 | 38 |
Đ. Ðức Minh | Syn nood | 38 | 38 |
V. Quốc Toản | Hớn Quản | 37 | 36 |
A. Iktimad | Cam Rahn #3 | 32 | 38 |
F. Bucholtz | Thanh Hoa #3 | 31 | 30 |
M. Shanbhag | Ho Chi Minh City #25 | 27 | 37 |
T. Kiên | Ba Ria #9 | 27 | 34 |
W. Oinoid | Bac Ninh #5 | 25 | 39 |
Passe décisive
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
F. Kai | Thanh Hoa #3 | 44 | 37 |
J. Morar | Hoa Binh #2 | 32 | 41 |
N. Cortit | Hoa Binh #2 | 24 | 40 |
M. Šantić | Thanh Hoa #3 | 24 | 29 |
V. Yagudin | Da Lat #2 | 23 | 33 |
K. Minh Thông | Hớn Quản | 23 | 36 |
L. Vĩnh Hải | Ho Chi Minh City #25 | 22 | 38 |
F. Gorenc | My Tho #6 | 21 | 33 |
V. Chhoeun | Ba Ria #9 | 21 | 33 |
M. Brezzi | Hanoi #28 | 21 | 38 |
Sans-faute (Gardiens de but)
Joueur | Équipe | Sans-faute | J |
---|---|---|---|
H. Peterson | Thanh Hoa #3 | 17 | 18 |
S. Nakpradith | Cà Mau #6 | 16 | 39 |
N. Cao Phong | Hớn Quản | 12 | 39 |
T. Seiuli | Da Lat #2 | 9 | 39 |
B. Ngọc Thiện | Bac Ninh #5 | 6 | 39 |
A. Rahman | Syn nood | 5 | 33 |
Đ. Hồ Nam | Hanoi #28 | 4 | 25 |
M. Kailani | Da Nang | 4 | 39 |
T. Vĩnh Thụy | Ba Ria #9 | 4 | 39 |
V. Trọng Dũng | Hoa Binh #2 | 3 | 10 |
Nb cartons jaunes
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
L. Lūriņš | Da Lat #2 | 17 | 34 |
B. Chí Công | Hanoi #28 | 16 | 30 |
P. Xia | Da Nang | 15 | 34 |
N. Chamlong | Ho Chi Minh City #25 | 15 | 36 |
T. Hoài Thanh | Cà Mau #6 | 14 | 31 |
C. Putrie | Da Nang | 14 | 34 |
C. Duy Khang | My Tho #6 | 14 | 34 |
P. Văn Sang | Syn nood | 13 | 32 |
F. Gorenc | My Tho #6 | 13 | 33 |
J. Fakhri | Hớn Quản | 12 | 30 |
Nb cartons rouges
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
D. Phú Ân | Hanoi #28 | 2 | 32 |
L. Sĩ Sơn | Da Nang | 2 | 35 |
T. Việt Hùng | Ba Ria #9 | 1 | 14 |
N. Quang Hùng | My Tho #6 | 1 | 16 |
B. Văn Khang | Da Nang | 1 | 20 |
C. Thế Huấn | Hoa Binh #2 | 1 | 26 |
K. Khởi Phong | Da Nang | 1 | 26 |
P. Hiểu Lam | Ca Mau #3 | 1 | 27 |
P. Anand | Syn nood | 1 | 28 |
N. Chiêu Minh | Ho Chi Minh City #25 | 1 | 31 |
But contre son camp
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
N. Tấn Lợi | Cam Rahn #3 | 3 | 39 |
Đ. Quang Thiên | Ho Chi Minh City #25 | 3 | 39 |
I. Loya | Hớn Quản | 3 | 39 |
T. Mortimer | Hanoi #28 | 2 | 33 |
B. Yasenov | My Tho #6 | 2 | 34 |
M. Kailani | Da Nang | 2 | 39 |
D. Chamlong | Cà Mau #6 | 2 | 39 |
S. Gaydar | Da Nang | 2 | 39 |
P. Anand | Syn nood | 1 | 28 |
G. Tickoo | Bac Ninh #5 | 1 | 31 |