Liga země Vietnam sezóna 41 [4.2]

Vstřelené góly

HráčTýmGOZ
it E. Pennivn Ho Chi Minh City #166335
my R. Ramadhanivn Ho Chi Minh City #165439
vn V. Quốc Toảnvn Hớn Quản4841
tw K. Chienvn Can Tho #54436
la N. Tài Ðứcvn Tri Tôn4233
wal M. Blinmanvn Ho Chi Minh City #484039
nl T. Bouwmanvn Nha Trang #43543
vn T. Quang Khanhvn Nha Trang #123238
vn T. Duy Cường vn Bến Tre #22837
vn V. Thụy Vũvn Hanoi #282739

Přihrávka

HráčTýmPřihrávkaOZ
pw R. Vannivn Ho Chi Minh City #166239
vn Đ. Gia Khánhvn Buon Ma Thuot #44936
vn T. Ðình Toànvn Nha Trang #44240
tn S. Chriquivn Hanoi #284038
wal B. Woodburnvn Ho Chi Minh City #483636
vn T. Thiên Ðứcvn Tri Tôn3137
vn D. Quảngvn Can Tho #52937
kr J. Nohvn Nha Trang #122234
vn M. Viễn Cảnhvn Hớn Quản2035
sm M. Brezzivn Hanoi #282037

Čisté konta (Brankáři)

HráčTýmČisté kontaOZ
fr N. Samassavn Ho Chi Minh City #161739
vn H. Ngọc Minhvn Nha Trang #41539
vn P. Anh Túvn Can Tho #51036
mm O. Vijayashreevn Bến Tre #2939
vn B. Vân Sơn vn Vinh Long #4634
my U. Khalilvn Qui Nhon #15639
mo W. Moruovn Vinh Long #5639
vn H. Văn Bìnhvn Ho Chi Minh City #48530
vn P. Khai Minhvn Hớn Quản539
kg M. Kumisbekovvn Nha Trang #12439

Počet žlutých karet

HráčTýmŽKOZ
vn T. Phong Châu vn Vinh Long #41733
vn L. Cao Nguyênvn Qui Nhon #151734
kr J. Nohvn Nha Trang #121634
vn N. Văn Trungvn Tri Tôn1332
vn P. Văn Cươngvn Buon Ma Thuot #41335
vn U. Ðăng Khánhvn Vĩnh Thạnh1234
vn V. Quang Lộcvn Qui Nhon #151235
vn L. Xuân Phúcvn Tri Tôn1128
at H. Janzvn Qui Nhon #151130
tw K. Hovn Nha Trang #121136

Počet červených karet

HráčTýmČKOZ
my N. Ghadivn Vĩnh Thạnh227
jp J. Yukichivn Vinh Long #4236
my A. Syarahilvn Qui Nhon #15121
vn T. Việt Cườngvn Hanoi #28122
vn Q. Dũng Trívn Can Tho #5129
vn T. Thanh Hàovn Vinh Long #4130
at H. Janzvn Qui Nhon #15130
my Y. Azharivn Vĩnh Thạnh131
vn T. Hồng Phát vn Nha Trang #12131
vn T. Tùng Lâm vn Bến Tre #2133

Vlastní gól

HráčTýmVlastní gólOZ
ag H. Fischelvn Bến Tre #2337
hr V. Kraljvn Ho Chi Minh City #48238
vn V. Hoàn Longvn Buon Ma Thuot #4238
vn H. Thắng Cảnhvn Nha Trang #12238
vn T. Dũng Việtvn Can Tho #5239
gu W. Haarevn Vinh Long #513
th P. Yao-Yunvn Vĩnh Thạnh119
vn T. Nam Bìnhvn Hớn Quản127
my N. Ghadivn Vĩnh Thạnh127
th C. Traivutvn Tri Tôn129