Лига Вьетнам Сезон 41 [5.7]

Забито голов

ИгрокКоманда ГСМ
hu Á. Kulcsárvn Vĩnh Long #610339
rw Y. Tsibavn Hai Phong #228439
kh N. Measvn Hoi An6339
vn P. Khánh Huyvn Ho Chi Minh City #125938
th T. Supasawatvn Ho Chi Minh City #123828
vn N. Minh Ânvn Hanoi #483236
my A. Busranvn Play Cu #43134
vn Đ. Nghị Lựcvn Long Xuyen #83035
mm S. Sumedhvn Ho Chi Minh City #423035
vn T. Nhân Đứcvn Tuy Hoa2934

Голевые передачи

ИгрокКоманда Голевые передачиСМ
ph E. Tiglaovn Hai Phong #225836
sg T. Dabaransivn Vĩnh Long #65438
vn D. Duy Khánhvn Ho Chi Minh City #424239
vn P. Thế Năngvn Ho Chi Minh City #123538
pl K. Piłatvn Tuy Hoa3029
vn H. Quyếtvn Hoi An2931
ar R. Orenagavn Ho Chi Minh City #122935
vn T. Nhật Quân vn Hoi An2937
vn H. Hiếu Phongvn Cổ Lễ2630
la K. Hubsonvn Vĩnh Long #62436

Сухие матчи (Вратари)

ИгрокКоманда Сухие матчиСМ
mm S. Katkavn Da Nang #111539
sg L. Sitdhirasdrvn Da Nang #111539
vn L. Hữu Cườngvn Ho Chi Minh City #421541
th P. Chaovn Ho Chi Minh City #421231
vn V. Ðình Dươngvn Ben Tre834
vn P. Minh Hảivn Long Xuyen #8839
kr B. Byonvn Long Xuyen #8839
fr P. Guyotvn Cổ Lễ839
my A. Naqiuddinvn Vĩnh Long #6839
vn D. Thiện Giangvn Hue #6739

Желтые карточки

ИгрокКоманда ЖКСМ
pw U. Bolevn Play Cu #41733
cn Y. Fouvn Vĩnh Long #61734
vn H. Công Thànhvn Hai Phong #221534
vn C. Gia Vinhvn Hai Phong #221435
vn L. Ðức Ânvn Ho Chi Minh City #111435
th S. Parnthepvn Play Cu #41335
vn P. Hữu Từvn Cổ Lễ1235
la N. Putrievn Ho Chi Minh City #421237
vn H. Hiếu Phongvn Cổ Lễ1130
la K. Hubsonvn Vĩnh Long #61136

Красные карточки

ИгрокКоманда ККСМ
vn T. Duyvn Ben Tre233
vn T. Công Hàovn Ho Chi Minh City #4212
vn T. Khắc Ninh vn Hanoi #48112
vn D. Tuấn Thànhvn Ho Chi Minh City #12116
vn L. Văn Biểnvn Hai Phong #22125
kr S. Yunvn Hoi An128
vn P. Ðức Phúvn Hai Phong #22128
vn N. Hải Bằng vn Hue #6132
jp Y. Iriyevn Hanoi #48133
pw U. Bolevn Play Cu #4133

Автогол

ИгрокКоманда АвтоголСМ
sg S. Panyarachunvn Ho Chi Minh City #12336
la K. Diskulvn Hanoi #48337
vn M. Quốc Phongvn Ho Chi Minh City #11339
ph A. Oinoidvn Vĩnh Long #6234
tr K. Polatkanvn Hai Phong #22232
eng P. Hulsevn Hue #6239
my S. Birunivn Long Xuyen #8239
th A. Pisit-navn Ho Chi Minh City #11127
vn P. Ðức Phúvn Hai Phong #22128
ph R. Baniquedvn Ben Tre133