Πρωτάθλημα: Βιετνάμ Σαιζόν 30 [5.1]
Αρ. γκολ
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
T. Gia Hoàng | Cần Thơ #7 | 53 | 31 |
C. Zing | Qui Nhon #8 | 52 | 33 |
N. Minh Quân | Hoa Binh #7 | 40 | 29 |
Đ. Khang | Sa Dec | 32 | 33 |
P. Luang | Ho Chi Minh City #35 | 31 | 39 |
M. Thế Hùng | Long Xuyen #8 | 18 | 37 |
M. Safady | Long Xuyen #8 | 17 | 38 |
V. Gaoat | Qui Nhon #8 | 13 | 19 |
Đ. Thế Dân | Hai Phong #13 | 13 | 38 |
A. Iftiqar | Qui Nhon #8 | 11 | 36 |
Ασίστ
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
L. Sơn Giang | Ho Chi Minh City #11 | 22 | 36 |
A. Ourique | Hoa Binh #7 | 20 | 16 |
A. Iftiqar | Qui Nhon #8 | 20 | 36 |
K. Supasawat | Sa Dec | 15 | 36 |
K. Phúc Nguyên | Ninh Binh #2 | 13 | 38 |
C. Duy Hoàng | Cần Thơ #7 | 12 | 20 |
Đ. Xuân Hiếu | Cần Thơ #7 | 9 | 33 |
T. Gia Hoàng | Cần Thơ #7 | 9 | 31 |
Q. Chí Nghía | Hanoi #14 | 8 | 34 |
T. Hoàng Minh | Ho Chi Minh City #11 | 7 | 25 |
Καθαρή εστία (Τερματοφύλακες)
Παίκτης | Ομάδα | Καθαρή εστία | Μ |
---|---|---|---|
U. Việt Thái | Cần Thơ #7 | 19 | 39 |
Đ. Tấn Nam | Ho Chi Minh City #35 | 14 | 35 |
C. Ðức Phi | Ho Chi Minh City #11 | 12 | 38 |
B. Byon | Long Xuyen #8 | 11 | 33 |
D. Vilariça | Hanoi #14 | 10 | 39 |
V. Ðức Giang | Ninh Binh #2 | 5 | 34 |
L. Minh Lý | Ho Chi Minh City #11 | 3 | 10 |
D. Thế Phúc | Hoa Binh #7 | 3 | 12 |
B. Vân Sơn | Hoa Binh #7 | 2 | 17 |
G. Duy Bảo | Qui Nhon #8 | 1 | 39 |
Αριθμός κίτρινων καρτών
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
Đ. Xuân Hiếu | Cần Thơ #7 | 10 | 33 |
Q. Chí Nghía | Hanoi #14 | 9 | 34 |
A. Iftiqar | Qui Nhon #8 | 9 | 36 |
P. Ðình Trung | Hoa Binh #7 | 9 | 28 |
L. Hữu Trí | Sa Dec | 8 | 30 |
T. Đông | Qui Nhon #8 | 8 | 36 |
L. Tuấn Châu | Ho Chi Minh City #35 | 8 | 36 |
K. Tuấn Tú | Ho Chi Minh City #35 | 8 | 37 |
T. Ðắc Di | Hoa Binh #7 | 8 | 30 |
L. Sơn Giang | Ho Chi Minh City #11 | 7 | 36 |
Αριθμός κόκκινων καρτών
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
Αυτογκόλ
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
B. Byon | Long Xuyen #8 | 2 | 33 |
D. Das | Hoa Binh #7 | 1 | 16 |
L. Kambhatla | Hoa Binh #7 | 1 | 29 |
C. Ðoàn Tụ | Ho Chi Minh City #11 | 1 | 29 |
Y. Eda | Hai Phong #13 | 1 | 34 |
C. Luang | Ninh Binh #2 | 1 | 35 |
H. Trọng Chính | Qui Nhon #8 | 1 | 37 |
V. Xuân An | Hai Phong #13 | 1 | 38 |
Đ. Đắc | Hanoi #14 | 1 | 39 |
T. Danh | Cần Thơ #7 | 1 | 39 |