FC Hà Nội vn

Player statistics

PlayerAgeTeamMPGA0Cards*
1vn Dương Sĩ Sơn66505001534
2dk Oscar Daugaard3743431046
3vn Tăng Văn Lộc77420001226
4vn Đinh Hữu Khoát29357202409
5vn Phạm Ðông Nguyên64350149406
6la Võ Thông Ðạt29343161309
7et Wambua Kifle33318687083
8vn Lương Thông Minh 6830900026
9vn Trình Công Sơn623045960105
10vn La Hồng Nhuận 703039107062
11vn Trịnh Tường Vinh31289486068
12vn Lương Khánh Minh 712811456081
13ee Martin Pärst382771477061
14sc Yun-qi Yi35mg Miandrarivo27631012
15vn Triệu Thuận Phương 69274111308
16il Paz Feinstein3827200028
17it Johnatan Ceccoli322714198064
18vn Dương Thanh Tịnh6727001013
19sr Arjun Puskara6126600022
20cn Jing Luo7426600025
21vn Dương Nam Việt63253811012
22vn Ngô Duy Thanh31247561075
23vn Dương Quốc Hoài36245125303
24vn Vũ Minh Hiếu65241127504
25il Yoel Rabbinowitz61240338070
26vn Bùi Phúc Hòa6424000011
27vn Phạm Văn Tuyển6123700033
28vn Trình Tường Nguyên742375123031
29vn Nguyễn Công Ân33cn Guajos Shanghai23300038
30vn Phó Nguyên Nhân652310005
31vn Võ Minh Tiến3122200225
32vn Triệu Xuân Khoa5822200432
33vn Nghiêm Văn63220354071
34es Amador Txurrudena57213550071
35us Barrie Abbe7921300751
36lv Drosmis Dīmanis61209154066
37jp Eisaku Junichi6620700018
38vn Nghiêm Minh Kiệt732051300011
39ro Codrin Ciofu7119710016
40vn Chu Thế Duyệt6919500029
41vn Ngụy Nhật Tiến7319185309
42vn Dương Việt Thương58188319053
43vn Huỳnh Khánh Hội 77187104706
44vn Đinh Công Sơn31lt FC Ekranas18510037
45vn Lý Hòa Hiệp5918100039
46la Trương Tài2917810030
47bn Mauliwarmadewa Tay5817700012
48vn Bạch Thanh Hải 73172649050
49vn Trần Cao741591005
50vn Nguyễn Hoài5815800029

"Cards" is a total score for the number of yellow and red cards. Yellow counts as 1 and red as 3 points.