Haiphong #25 vn

Statistiques du joueur

JoueurÂgeÉquipeJBP0Cartons*
1la Chongrak Dabaransi3557280048
2vn Trần Duy Nhượng3454041053
3vn Mạc Tân Thành37506231040114
4vn Phạm Kiến Bình3744162044
5my Ayham Husam2528426214019
6vn Thang Phục Lễ3626900210
7vn Nguyễn Thái Sơn37256010056
8vn Nguyễn Ðức Kiên2414714106
9vn Trịnh Văn Uy2314511015
10vn Lâm Bảo Duy24142510019
11vn Triệu Tiền2113902022
12vn Phó Chí2810410014
13es Fabricio Zervela259700271
14vn Phạm Tuấn Thành217715013
15vn Nguyễn Chính Tâm245512015
16ar Eduardo Subias24450004
17vn Nguyễn Phước Sơn27300002
18vn Dương Thành Doanh22240007
19vn Huỳnh Chí Thanh21240002
20vn Từ Ngọc Cảnh22200004
21vn Cao Hoàng Dũng22150003
22vn Trình Ngọc Thiện28100002
23my Arsalan Fakhiri2590000
24vn Thạch Thế Tường2840001
25vn Vương Xuân Lộc2330002
26vn Ngô Thường2030000
27vn Nguyễn Lâm Ðồng2230000
28vn Hà Minh Trung2210000

"Cartons" est le total de points donnés pour le nombre de cartons jaunes et rouges. Un jaune compte 1 et le rouge 3 points.