League of Vietnam season 41 [5.1]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
N. Lampone | My Tho #7 | 52 | 38 |
K. Razin | Ho Chi Minh City #46 | 48 | 38 |
T. Gia Nghị | Bac Lieu #2 | 46 | 39 |
L. Văn Phú | IK☆ Ho Chi Minh United | 45 | 35 |
H. Bá Cường | Quảng Ngãi #3 | 43 | 38 |
T. Vĩnh | Da Nang #15 | 39 | 33 |
E. Frias | Bac Lieu #6 | 36 | 39 |
C. Thế Lực | Cà Mau #10 | 35 | 40 |
S. Komljenović | Cam Rahn #3 | 34 | 37 |
P. Mạnh Cường | Thành Phố Cao Bằng | 33 | 39 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
L. Sĩ Sơn | My Tho #7 | 39 | 35 |
P. Cương | Cà Mau #10 | 38 | 40 |
G. Gershin | Bac Lieu #2 | 33 | 35 |
E. Rahner | Quảng Ngãi #3 | 31 | 30 |
O. Sudham | Cam Rahn #3 | 30 | 32 |
T. Putrie | Bac Lieu #6 | 25 | 39 |
L. Rusiņš | Ho Chi Minh City #46 | 23 | 33 |
M. Pendyala | Hoa Binh #5 | 18 | 30 |
N. Hồng Phát | Da Nang #15 | 18 | 37 |
K. Yongchaiyudh | IK☆ Ho Chi Minh United | 17 | 34 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
V. Anh Hoàng | Cam Rahn #3 | 13 | 39 |
L. Phúc Sinh | Da Nang #15 | 12 | 39 |
D. Verbeeck | IK☆ Ho Chi Minh United | 11 | 39 |
V. Sivasubramaniam | Da Nang #15 | 10 | 35 |
N. Krievāns | Bac Lieu #6 | 10 | 39 |
K. Gauchan | Thành Phố Cao Bằng | 9 | 33 |
D. Xuân Thái | Cà Mau #10 | 9 | 36 |
T. Ariyanuntaka | Cà Mau #10 | 9 | 43 |
S. Som | My Tho #7 | 8 | 39 |
P. Thuận Hòa | Hoa Binh #5 | 8 | 39 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
P. Quốc Trung | Phan Thiet #4 | 18 | 31 |
E. Rahner | Quảng Ngãi #3 | 16 | 30 |
Q. Hữu Ðạt | Cà Mau #10 | 13 | 23 |
D. Huy Hà | IK☆ Ho Chi Minh United | 13 | 26 |
O. Sudham | Cam Rahn #3 | 13 | 32 |
P. Minh Thuận | Ho Chi Minh City #46 | 13 | 35 |
J. Mubarak | My Tho #7 | 13 | 35 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 12 | 35 |
H. Thế Dân | Ba Ria #6 | 12 | 35 |
M. Pendyala | Hoa Binh #5 | 11 | 30 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
D. Huy Hà | IK☆ Ho Chi Minh United | 2 | 26 |
L. Rusiņš | Ho Chi Minh City #46 | 2 | 33 |
M. Pan | Cam Pha #4 | 2 | 34 |
G. Gershin | Bac Lieu #2 | 2 | 35 |
P. Cương | Cà Mau #10 | 2 | 40 |
Y. Zizhong | Da Nang #15 | 1 | 14 |
Q. Hữu Ðạt | Cà Mau #10 | 1 | 23 |
P. Hồng Sơn | Thành Phố Cao Bằng | 1 | 26 |
N. Brushear | Bac Lieu #2 | 1 | 27 |
E. Chu | Da Nang #15 | 1 | 28 |