Championnat de Viêt-Nam saison 62
Buts inscrits
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
T. Ulta | Tây Đô | 41 | 36 |
W. Potolo | Hà Nội Cat King | 36 | 33 |
L. Rede | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 32 | 39 |
K. Lagat | Bien Hoa #13 | 28 | 37 |
K. Oylum | Bien Hoa #13 | 27 | 36 |
K. Turley | Bien Hoa #6 | 18 | 32 |
L. Tấn Dũng | Hà Nội Cat King | 14 | 24 |
V. Ðình Ngân | FC Hà Nội | 11 | 33 |
B. Minh Hoàng | FC Hà Nội | 10 | 16 |
E. Detejada | Cửu Long | 8 | 28 |
Passe décisive
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
H. Hùng | Bien Hoa #13 | 20 | 38 |
F. Boumedienne | Bien Hoa #13 | 10 | 38 |
B. Hiệp Vũ | Hà Nội Cat King | 7 | 22 |
D. Bửu Chưởng | Hà Nội Cat King | 7 | 27 |
T. Coskun | Bien Hoa #13 | 5 | 12 |
T. Bambatha | Eagle Football Club | 5 | 35 |
L. Ojukwu | Bien Hoa #13 | 4 | 15 |
O. Bytchkov | Tây Đô | 4 | 28 |
A. Ürkmez | Da Lat #3 | 4 | 30 |
V. Upacers | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 4 | 35 |
Sans-faute (Gardiens de but)
Joueur | Équipe | Sans-faute | J |
---|---|---|---|
G. Suchinda | Eagle Football Club | 26 | 39 |
T. Hòa Giang | Hà Nội Cat King | 25 | 37 |
M. Abena | Tây Đô | 16 | 39 |
J. Lebres | Hà Nội Cat King | 14 | 24 |
U. Amar | Goldfish | 13 | 39 |
G. Zyuzin | Bien Hoa #6 | 9 | 37 |
M. van Tonder | Cửu Long | 7 | 22 |
F. Pulle | Bien Hoa #13 | 6 | 39 |
M. Mohlongwa | Cửu Long | 5 | 13 |
Đ. Ngọc Ðoàn | Da Lat #3 | 4 | 37 |
Nb cartons jaunes
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
G. Sartiaga | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 11 | 30 |
A. Fodio | Da Lat #3 | 11 | 30 |
P. Trọng Tường | Hà Nội Cat King | 10 | 31 |
D. Bửu Chưởng | Hà Nội Cat King | 8 | 27 |
V. Upacers | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 8 | 35 |
D. Bách Du | Goldfish | 7 | 18 |
C. Meggiorini | Cửu Long | 7 | 3 |
O. Bytchkov | Tây Đô | 7 | 28 |
H. Ryu | Goldfish | 7 | 32 |
A. Ürkmez | Da Lat #3 | 6 | 30 |
Nb cartons rouges
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
L. Trọng Tường | FC Hà Nội | 1 | 0 |
D. Gia Thiện | Eagle Football Club | 1 | 0 |
A. Ürkmez | Da Lat #3 | 1 | 30 |
T. Ulta | Tây Đô | 1 | 36 |
But contre son camp
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
S. Khuntilanont | Bien Hoa #13 | 1 | 34 |
T. Hòa Giang | Hà Nội Cat King | 1 | 37 |
P. Hữu Minh | Lã Bất Lương | 1 | 38 |
L. Mbodji | Bien Hoa #13 | 1 | 38 |
A. Fodio | Da Lat #3 | 1 | 30 |