League of Vietnam season 84 [4.4]
Goals scored
Assist
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
Đ. Thiện Thanh | Thành phố Bạc Liêu #13 | 4 | 7 |
N. Văn Trung | Thành phố Bạc Liêu #13 | 4 | 7 |
T. Vinh Diệu | Cầu Gồ | 4 | 7 |
D. Văn Hùng | Yến Lạc #2 | 3 | 7 |
T. Việt Khôi | Ho Chi Minh City #74 | 2 | 6 |
Đ. Thanh Phi | Vũng Tàu #16 | 2 | 7 |
Đ. Minh Ân | Vũng Tàu #16 | 2 | 7 |
N. Cao Kỳ | Cà Mau #20 | 1 | 2 |
V. Ngọc Huy | Yến Lạc #2 | 1 | 3 |
H. Hiếu Nghĩa | Yến Lạc #2 | 1 | 4 |
Number of yellow cards
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
N. Công Hậu | Yến Lạc #2 | 1 | 6 |
L. Gia Kiên | Thành Phố Hạ Long #13 | 1 | 6 |
D. Tấn Sinh | Hanoi #76 | 1 | 6 |