Championnat de Viêt-Nam saison 53
Buts inscrits
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
A. Swavalov | Hà Nội Cat King | 41 | 32 |
G. El Hafeez | Cửu Long | 41 | 38 |
V. Dudunov | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 34 | 37 |
S. You | Cam Rahn | 34 | 39 |
N. Thuận | Goldfish | 22 | 35 |
E. Cherdabaev | Cửu Long | 20 | 36 |
A. Bouganim | Tây Đô | 17 | 39 |
K. Dosou | Việt Trì FC | 17 | 41 |
L. Rusiņš | Hà Nội Cat King | 15 | 30 |
T. Phước Sơn | Lã Bất Lương | 14 | 31 |
Passe décisive
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
L. Rusiņš | Hà Nội Cat King | 38 | 30 |
T. Shanbhag | Cửu Long | 25 | 37 |
N. Hải Bằng | Lã Bất Lương | 24 | 38 |
G. Corey | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 24 | 39 |
P. Ðắc Cường | Cam Rahn | 22 | 37 |
P. Mingeon | Viettudo FC | 19 | 38 |
O. Edem | Tây Đô | 17 | 37 |
A. Savčenko | Tây Đô | 17 | 37 |
A. Txurrudena | FC Hà Nội | 11 | 26 |
A. Ojokolo | Eagle Football Club | 11 | 37 |
Sans-faute (Gardiens de but)
Joueur | Équipe | Sans-faute | J |
---|---|---|---|
A. Abeljamal | Hà Nội Cat King | 25 | 28 |
I. Ximenes | Tây Đô | 22 | 39 |
L. Talwar | Cửu Long | 17 | 38 |
L. Pedorro | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 15 | 39 |
P. Phú Hiệp | Âm Giới | 13 | 36 |
N. Xuân An | Cam Rahn | 13 | 37 |
J. Lebres | Hà Nội Cat King | 10 | 12 |
A. Tall | Hanoi #36 | 7 | 35 |
T. Xuân Khoa | FC Hà Nội | 7 | 39 |
J. Higuita | Viettudo FC | 5 | 27 |
Nb cartons jaunes
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
K. Petunovs | Hanoi #36 | 13 | 28 |
O. Bytchkov | Tây Đô | 10 | 23 |
Y. Mi | Việt Trì FC | 10 | 38 |
S. Lokhande | Việt Trì FC | 9 | 35 |
V. Fiães | Việt Trì FC | 9 | 38 |
K. Delmendo | Việt Trì FC | 8 | 34 |
N. Đạt | Cam Rahn | 7 | 9 |
N. Gia Uy | FC Hà Nội | 7 | 23 |
E. Verón | FC Quảng Ngãi Utd | 7 | 37 |
A. Txurrudena | FC Hà Nội | 6 | 26 |
Nb cartons rouges
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
H. Da | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 3 | 34 |
B. Hong | FC Quảng Ngãi Utd | 2 | 11 |
D. Bửu Chưởng | Hà Nội Cat King | 1 | 0 |
E. Verón | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 37 |
But contre son camp
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
N. Xuân An | Cam Rahn | 2 | 37 |
A. Enaharo | Eagle Football Club | 2 | 38 |
E. Sīlis | Hanoi #36 | 2 | 39 |
I. Lizan | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 20 |
T. Trí Hữu | Goldfish | 1 | 25 |
A. Txurrudena | FC Hà Nội | 1 | 26 |
M. Chu | Cam Rahn | 1 | 33 |
K. Delmendo | Việt Trì FC | 1 | 34 |
H. Da | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 34 |
H. Trí Hữu | Cam Rahn | 1 | 36 |