ThiênĐế FC
Siirrot
Päivämäärä | Pelaaja | Joukkueesta | Joukkueeseen | Siirtokorvaus |
---|---|---|---|---|
helmikuu 26 2019 | K. Ts'ai | Benque Viejo | ThiênĐế FC | RSD4 093 750 |
helmikuu 25 2019 | C. Bahari | ThiênĐế FC | FC T'aoyüan #3 | RSD3 687 680 |
helmikuu 23 2019 | Y. Lee | Berazategui #3 | ThiênĐế FC | RSD3 864 750 |
helmikuu 23 2019 | E. Urtasun | Tree | ThiênĐế FC | RSD5 316 250 |
helmikuu 3 2019 | H. Debare | FC Katta | ThiênĐế FC (Lainalle) | (RSD440 337) |
tammikuu 31 2019 | T. Videnov | ThiênĐế FC | NK Pula #6 | RSD2 017 289 |
tammikuu 28 2019 | M. Sektioui | River Plate Mex | ThiênĐế FC | RSD7 404 131 |
tammikuu 26 2019 | T. Svarudze | Kowloon #21 | ThiênĐế FC | RSD8 780 000 |
tammikuu 3 2019 | I. Istogu | FC Oosterwolde | ThiênĐế FC | RSD3 602 450 |
tammikuu 2 2019 | A. Gallaga | ThiênĐế FC | Imperatriz #4 | RSD1 643 093 |
tammikuu 2 2019 | G. Damjanović | ThiênĐế FC | FC Harbin #18 | RSD2 269 851 |
joulukuu 5 2018 | P. Thành Ý | Việt Trì FC | ThiênĐế FC | RSD8 127 963 |
joulukuu 4 2018 | V. Chánh Việt | ThiênĐế FC | Jaen FC | RSD331 294 |
joulukuu 4 2018 | V. Nhân Sâm | ThiênĐế FC | Qui Nhon #2 | RSD212 713 |
joulukuu 4 2018 | S. Quickle | Lã Bất Lương | ThiênĐế FC | RSD6 429 800 |
marraskuu 12 2018 | L. Minh Sơn | ThiênĐế FC | Ca Mau | RSD99 863 |
lokakuu 18 2018 | C. Fénéon | Nilehorses United | ThiênĐế FC | RSD3 512 000 |
lokakuu 15 2018 | V. Thế An | ThiênĐế FC | Pakxé #3 | RSD61 743 |
lokakuu 14 2018 | M. Hoài | ThiênĐế FC | Prakhon Chai | RSD1 062 486 |
lokakuu 13 2018 | A. Caracheo | C A Timbuense | ThiênĐế FC | RSD4 557 731 |
lokakuu 13 2018 | T. Eraklis | Glasgow #2 | ThiênĐế FC | RSD5 128 451 |
syyskuu 23 2018 | P. Việt Thương | ThiênĐế FC | FC Penguins | RSD89 388 |
syyskuu 23 2018 | T. Chính Hiệp | ThiênĐế FC | Guagua FC | RSD217 756 |
syyskuu 22 2018 | D. Chamlong | ThiênĐế FC | FC Kota Baharu #3 | RSD45 766 |
syyskuu 21 2018 | S. Nghor | ThiênĐế FC | Nakhon Ratchasima #2 | RSD1 169 031 |