Лига Вьетнам Сезон 32 [4.3]
Забито голов
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
D. Dalchev | Hanoi #36 | 52 | 38 |
T. Long | Khanh Hung #3 | 51 | 38 |
P. Luang | Ho Chi Minh City #35 | 45 | 39 |
F. Ismail | Can Tho #9 | 45 | 38 |
S. Sankuratri | Hanoi #15 | 43 | 42 |
D. Phước Nhân | Le Fruit Đồng Nai | 40 | 36 |
A. Najib | Le Fruit Đồng Nai | 39 | 38 |
L. Zhou | Nha Trang #4 | 31 | 39 |
V. Quốc Thành | Sóc Trăng #6 | 22 | 39 |
Q. Sha | Ân Thi | 20 | 37 |
Голевые передачи
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
D. Bott | Hanoi #15 | 46 | 43 |
A. Ðình Ðôn | Ho Chi Minh City #35 | 40 | 34 |
M. Blaku | Can Tho #9 | 35 | 35 |
R. Satinder | Le Fruit Đồng Nai | 27 | 33 |
R. Mayur | Le Fruit Đồng Nai | 21 | 35 |
D. Tantasatityanon | Le Fruit Đồng Nai | 18 | 37 |
Z. Tanuma | Hanoi #15 | 18 | 38 |
H. Garde | Hanoi #36 | 17 | 34 |
J. Bernadis | Nam Dinh #2 | 16 | 32 |
A. Cui | Pleiku #8 | 16 | 36 |
Сухие матчи (Вратари)
Игрок | Команда | Сухие матчи | СМ |
---|---|---|---|
G. Böőr | Hanoi #36 | 27 | 38 |
L. Trúc Cương | Hanoi #15 | 20 | 38 |
E. Khumpai | Hanoi #36 | 19 | 25 |
N. Van der Linden | Cẩm Phả Mines #2 | 16 | 39 |
D. Coman | Ân Thi | 11 | 39 |
C. Prinya | Bien Hoa #10 | 10 | 39 |
D. Meirov | Le Fruit Đồng Nai | 9 | 34 |
P. Giang Nam | Can Tho #9 | 7 | 39 |
G. Bortoş | Cam Rahn #2 | 5 | 40 |
K. Ðức Thắng | Ho Chi Minh City #35 | 4 | 27 |
Желтые карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
S. Nim | Cam Rahn #2 | 18 | 33 |
R. Khosla | Nha Trang #4 | 16 | 33 |
S. Fawkes | Ân Thi | 15 | 33 |
H. Kiến Văn | Khanh Hung #3 | 14 | 35 |
R. Mayur | Le Fruit Đồng Nai | 14 | 35 |
K. Watnabe | Hanoi #36 | 13 | 16 |
J. Bernadis | Nam Dinh #2 | 13 | 32 |
T. Hatoyama | Ân Thi | 13 | 32 |
T. Xuân An | Nam Dinh #2 | 13 | 35 |
Đ. Thái Dương | Cam Rahn #2 | 13 | 36 |
Красные карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
T. Khắc Minh | Cam Rahn #2 | 1 | 13 |
Đ. Quang Minh | Cẩm Phả Mines #2 | 1 | 16 |
T. Thịnh | Cẩm Phả Mines #2 | 1 | 18 |
H. Quang Hòa | Sóc Trăng #6 | 1 | 21 |
B. Duy Hải | Can Tho #9 | 1 | 25 |
T. Văn Kiên | Ân Thi | 1 | 29 |
N. Vạn Thông | Pleiku #8 | 1 | 30 |
J. Bernadis | Nam Dinh #2 | 1 | 32 |
H. Phương Nam | Cam Rahn #2 | 1 | 32 |
A. Ðình Ðôn | Ho Chi Minh City #35 | 1 | 34 |
Автогол
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
T. Thụy Long | Pleiku #8 | 2 | 37 |
P. Bandu Gurung | Bien Hoa #10 | 2 | 39 |
J. Marke | Cẩm Phả Mines #2 | 1 | 30 |
N. Vạn Thông | Pleiku #8 | 1 | 30 |
N. Cát Uy | Sóc Trăng #6 | 1 | 36 |
N. Thế Phương | Can Tho #9 | 1 | 37 |
F. Lauritsen | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 38 |
R. Vasuman | Sóc Trăng #6 | 1 | 38 |
S. Sudarshan | Pleiku #8 | 1 | 39 |
C. Minh Trung | Sóc Trăng #6 | 1 | 39 |