Лига Вьетнам Сезон 83 [4.2]
Забито голов
Голевые передачи
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
N. Quang Khải | Côn Sơn Min | 7 | 6 |
D. Hữu Tài | Pleiku #15 | 6 | 6 |
V. Nguyên Lộc | Haiphong #27 | 5 | 6 |
N. Anh | Côn Sơn Min | 4 | 6 |
P. Cảnh Tuấn | Phan Thiết #10 | 4 | 7 |
B. Hùng Ngọc | Da Nang #44 | 3 | 5 |
L. Chính Thuận | Lagi #16 | 3 | 6 |
N. Bảo Lâm | Hanoi #77 | 2 | 4 |
P. Việt Ngọc | Da Nang #45 | 2 | 5 |
M. Ðức Huy | Pleiku #15 | 2 | 5 |
Сухие матчи (Вратари)
Игрок | Команда | Сухие матчи | СМ |
---|---|---|---|
D. Hữu Tâm | Côn Sơn Min | 4 | 6 |
Q. Hữu Trí | Phan Thiết #10 | 4 | 7 |
B. Việt Huy | Dương Đông #4 | 2 | 5 |
N. Nam Tú | Pleiku #15 | 2 | 6 |
N. Bửu Diệp | Haiphong #27 | 2 | 6 |
P. Hùng | Dương Đông #4 | 2 | 6 |
H. Trọng Việt | Haiphong #27 | 2 | 6 |
C. Hồng Ðăng | Bắc Ninh #5 | 2 | 7 |
T. Sơn Hà | Vĩnh Long #15 | 1 | 5 |
P. Hiểu Minh | Nha Trang #23 | 1 | 5 |
Желтые карточки
Красные карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
N. Hoàng Khôi | Dương Đông #4 | 1 | 3 |
N. Sơn | Cần Giờ #6 | 1 | 5 |
B. Khởi Phong | Cần Giờ #6 | 1 | 6 |
N. Vạn Thông | Cần Giờ #6 | 1 | 6 |
Автогол
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
T. Hồng Ðăng | Lagi #16 | 1 | 5 |
N. Nam Tú | Pleiku #15 | 1 | 6 |
N. Đoàn Viên | Nha Trang #23 | 1 | 6 |
T. Ðình Nam | Nha Trang #23 | 1 | 6 |
T. Ðăng Khánh | Nha Trang #23 | 1 | 6 |
D. Thái Dương | Da Nang #44 | 1 | 6 |
L. Bá Trúc | Cần Giờ #6 | 1 | 6 |
L. Nguyên Nhân | Lagi #16 | 1 | 6 |