Draken FC vn

Статистика игроков

ИгрокВозрастКоманда СМГГП0Карточки*
1cn Wu Lei22106114503
2tw Wu-ti Deng2787846019
3br Francisco Valcárcel24772002
4cg Arnaud Riu2767119010
5ru Vladimir Kelirov21646001
6co Luis Enrique Monarco266100210
7us George Robb295952202
8tw Lieh Cai26kr Seoul #75541101
9cn Lau-po Hsi31cn FC Nanchang #165483408
10vn Dương Phúc Lâm26vn Haiphong #27511002
11ph Kevin Sabangan294918100
12jm Danny Faulconer30vn Can Tho #4485000
13vn Mai Ðình Hảo27la Pakxé #34800150
14ci Edmond Valance254428200
15vn Đinh Bách25sg Singapore FC #49441103
16gh Ibrahim Akpan30430005
17vn Trình Chí Thanh24431100
18af Said Al Dalharni30424005
19vn Nguyễn Phi Ðiệp23sg Singapore FC #56404404
20vn Trình Ðức Ân26th FC Ra's al-Khaymah371606
21tw Jin-guo Zhong30th Rayong F.C. #2370006
22dj Kidane Legesse32th Kanchanaburi F.C.36112011
23vn Quách Nam29350005
24sm Giusto Parisse303311206
25pf Lafele Benga2732211011
26in Xiao-gang Huie30vn Ho Chi Minh City #7731183107
27vn Phan Trọng28vn Thành Phố Ninh Bình #5292505
28vn Hoàng Văn Lân30290509
29vn Phạm Tiền Giang26221205
30vn Lâm Văn Đồng28220104
31la Chesda Sarit21190006
32vn Văn Lam23vn Phan Thiết #11190108
33ve Rodrigo Traspena25sg Singapore FC #55173102
34ci Ibou Djimera301510000
35ua Danil Shepelev28150001
36br Geraldo Navais23140010
37rs Sredoje Tamburić29140604
38ar Luca Meggiorini32140000
39vn Phan Viễn Cảnh22140050
40ke Kaleb Seyoum29so FC Xarardheere140050
41pf Puhi Ninji26vn Lagi #16130001
42vn Vi Tuyền23vn Yên Vinh #22120030
43pf Eric Gingras27la Ban Houakhoua FC #3111003
44vn Phạm Bảo23mm FC Yangon #2110005
45vn Nguyễn Hoàng Khôi23vn Dương Đông #4101000
46la Sanun Samenem21la Lamam90007
47vn Nguyễn Gia Cẩn22mm FC Sittwe90001
48vn Quách Gia Thiện2660000
49vn Đỗ Ðình Cường23ch Athlétique Regina42001
50vn Thạch Tích Thiện23la Muang Phôn-Hông #330002

"Карточки" - это суммарное количество желтых и красных карточек. Желтая считается за 1 и красная за 3 очка.