Vijetnam liga - 41. sezona [4.2]
Golovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
E. Penni | Ho Chi Minh City #16 | 63 | 35 |
R. Ramadhani | Ho Chi Minh City #16 | 54 | 39 |
V. Quốc Toản | Hớn Quản | 48 | 41 |
K. Chien | Can Tho #5 | 44 | 36 |
N. Tài Ðức | Tri Tôn | 42 | 33 |
M. Blinman | Ho Chi Minh City #48 | 40 | 39 |
T. Bouwman | Nha Trang #4 | 35 | 43 |
T. Quang Khanh | Nha Trang #12 | 32 | 38 |
T. Duy Cường | Bến Tre #2 | 28 | 37 |
V. Thụy Vũ | Hanoi #28 | 27 | 39 |
Asistencije
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
R. Vanni | Ho Chi Minh City #16 | 62 | 39 |
Đ. Gia Khánh | Buon Ma Thuot #4 | 49 | 36 |
T. Ðình Toàn | Nha Trang #4 | 42 | 40 |
S. Chriqui | Hanoi #28 | 40 | 38 |
B. Woodburn | Ho Chi Minh City #48 | 36 | 36 |
T. Thiên Ðức | Tri Tôn | 31 | 37 |
D. Quảng | Can Tho #5 | 29 | 37 |
J. Noh | Nha Trang #12 | 22 | 34 |
M. Viễn Cảnh | Hớn Quản | 20 | 35 |
M. Brezzi | Hanoi #28 | 20 | 37 |
Sačuvane mreže (Vratari)
Igrač | Klub | Sačuvane mreže | OU |
---|---|---|---|
N. Samassa | Ho Chi Minh City #16 | 17 | 39 |
H. Ngọc Minh | Nha Trang #4 | 15 | 39 |
P. Anh Tú | Can Tho #5 | 10 | 36 |
O. Vijayashree | Bến Tre #2 | 9 | 39 |
B. Vân Sơn | Vinh Long #4 | 6 | 34 |
W. Moruo | Vinh Long #5 | 6 | 39 |
U. Khalil | Qui Nhon #15 | 6 | 39 |
H. Văn Bình | Ho Chi Minh City #48 | 5 | 30 |
P. Khai Minh | Hớn Quản | 5 | 39 |
V. Thụ Nhân | Tri Tôn | 4 | 39 |
Žuti kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
T. Phong Châu | Vinh Long #4 | 17 | 33 |
L. Cao Nguyên | Qui Nhon #15 | 17 | 34 |
J. Noh | Nha Trang #12 | 16 | 34 |
N. Văn Trung | Tri Tôn | 13 | 32 |
P. Văn Cương | Buon Ma Thuot #4 | 13 | 35 |
U. Ðăng Khánh | Vĩnh Thạnh | 12 | 34 |
V. Quang Lộc | Qui Nhon #15 | 12 | 35 |
L. Xuân Phúc | Tri Tôn | 11 | 28 |
H. Janz | Qui Nhon #15 | 11 | 30 |
K. Ho | Nha Trang #12 | 11 | 36 |
Crveni kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
N. Ghadi | Vĩnh Thạnh | 2 | 27 |
J. Yukichi | Vinh Long #4 | 2 | 36 |
A. Syarahil | Qui Nhon #15 | 1 | 21 |
T. Việt Cường | Hanoi #28 | 1 | 22 |
Q. Dũng Trí | Can Tho #5 | 1 | 29 |
H. Janz | Qui Nhon #15 | 1 | 30 |
T. Thanh Hào | Vinh Long #4 | 1 | 30 |
Y. Azhari | Vĩnh Thạnh | 1 | 31 |
T. Hồng Phát | Nha Trang #12 | 1 | 31 |
T. Tùng Lâm | Bến Tre #2 | 1 | 33 |
Autogolovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
H. Fischel | Bến Tre #2 | 3 | 37 |
V. Kralj | Ho Chi Minh City #48 | 2 | 38 |
V. Hoàn Long | Buon Ma Thuot #4 | 2 | 38 |
H. Thắng Cảnh | Nha Trang #12 | 2 | 38 |
T. Dũng Việt | Can Tho #5 | 2 | 39 |
W. Haare | Vinh Long #5 | 1 | 3 |
P. Yao-Yun | Vĩnh Thạnh | 1 | 19 |
N. Ghadi | Vĩnh Thạnh | 1 | 27 |
T. Nam Bình | Hớn Quản | 1 | 27 |
C. Traivut | Tri Tôn | 1 | 29 |