Thành Phố Ninh Bình #5
Joueurs
Joueur | Âge | Position | Valeur | J | P | 0 | S | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thái Tân | 20 | Gardien de but(G/C/D) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Dương Trường Phúc | 21 | Gardien de but(G/C) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Lâm Gia Hùng | 20 | Gardien de but(D) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Hà Trung Chuyên | 27 | Défenseur(G/C/D) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Phùng Thanh Thế | 27 | Défenseur(D) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Lương Khánh Hải | 25 | Défenseur(G/C) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Phạm Hữu Thống | 26 | Défenseur(G/C/D) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Trương Thế Dũng | 24 | Défenseur(G/C) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Dương Yên Bằng | 24 | Défenseur(D) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Triệu Khánh Hải | 22 | Défenseur(G/C) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Hà Nhật Bảo | 23 | Milieu(D) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Hồ Hồng Ðăng | 24 | Milieu(G/C) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Ngô Việt Khang | 25 | Milieu(G) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Lê Nghị Quyền | 25 | Milieu(G/C) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Nguyễn Trọng Dũng | 24 | Milieu(G) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Đỗ Nguyên | 26 | Milieu(G/C/D) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Trình Quang Thạch | 24 | Milieu(D) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Phan Hoàn | 24 | Milieu(G/C) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Dương Tâm Bình | 27 | Attaquant(G/C/D) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Phạm Minh Giang | 27 | Attaquant(G/C) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Hoàng Văn Sáng | 24 | Attaquant(G/C) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Dương Tuấn Kiệt | 26 | Attaquant(D) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Đàm Anh Duy | 23 | Attaquant(D) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |