Championnat de Viêt-Nam saison 34 [4.3]
Buts inscrits
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
C. de Salynges | HUNG | 83 | 38 |
C. Bentzen | HUNG | 71 | 35 |
W. Klosner | Hai Phong #28 | 52 | 38 |
T. Tripathi | Can Tho #9 | 37 | 39 |
Y. Ng | Hai Phong #28 | 37 | 38 |
D. Phước Nhân | Le Fruit Đồng Nai | 36 | 39 |
A. Najib | Le Fruit Đồng Nai | 35 | 39 |
K. Akradej | Long Xuyen #8 | 32 | 37 |
S. Sunthorn | Nha Trang #4 | 27 | 34 |
D. Varga | Vinh Long #3 | 25 | 35 |
Passe décisive
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
S. Fabritsianov | HUNG | 42 | 37 |
N. Alvizo | HUNG | 39 | 35 |
R. Satinder | Le Fruit Đồng Nai | 33 | 36 |
B. Horigoshi | Hai Phong #28 | 31 | 36 |
J. Renimen | Hai Phong #28 | 30 | 39 |
M. Blaku | Can Tho #9 | 27 | 31 |
G. Craig | HUNG | 25 | 37 |
Đ. Vũ Anh | Vinh Long #3 | 21 | 30 |
Ô. Vạn Hạnh | Long Xuyen #8 | 20 | 35 |
K. Chweh | Hai Phong #10 | 19 | 36 |
Sans-faute (Gardiens de but)
Joueur | Équipe | Sans-faute | J |
---|---|---|---|
V. Duenas | HUNG | 29 | 39 |
Đ. Hải Quân | Vinh Long #3 | 16 | 39 |
G. Borba | Hai Phong #28 | 16 | 41 |
K. Công Hoán | Ben Tre | 10 | 33 |
D. Meirov | Le Fruit Đồng Nai | 10 | 39 |
B. Byon | Long Xuyen #8 | 10 | 39 |
N. Van der Linden | Cẩm Phả Mines #2 | 10 | 39 |
D. Chalor | Cẩm Phả Mines #2 | 8 | 33 |
D. Coman | Ân Thi | 8 | 39 |
S. Adel | Nam Dinh | 5 | 27 |
Nb cartons jaunes
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
C. Dân | Hai Phong #10 | 16 | 33 |
H. Kwak | Nam Dinh | 15 | 34 |
S. Benjawan | Can Tho #9 | 15 | 33 |
Ô. Vạn Hạnh | Long Xuyen #8 | 14 | 35 |
T. Ngọc Khang | Ben Tre | 14 | 37 |
S. Holzer | Cẩm Phả Mines #2 | 12 | 32 |
D. Chakrabonse | Ea Súp | 12 | 35 |
L. Hùng Tường | Hai Phong #10 | 12 | 35 |
T. Hatoyama | Ân Thi | 11 | 30 |
N. Chatichai | Phan Rang #4 | 11 | 32 |
Nb cartons rouges
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
T. Chính | Nha Trang #4 | 1 | 9 |
C. Thế Tường | Vinh Long #3 | 1 | 17 |
D. Vĩnh Thọ | Long Xuyen #8 | 1 | 0 |
C. Gia | Cẩm Phả Mines #2 | 1 | 25 |
B. Duy Hải | Can Tho #9 | 1 | 31 |
M. Blaku | Can Tho #9 | 1 | 31 |
L. Mộng Lâm | Nam Dinh | 1 | 32 |
G. Hoàng Khôi | Nha Trang #4 | 1 | 33 |
H. Việt Hồng | Ea Súp | 1 | 34 |
S. Fawkes | Ân Thi | 1 | 35 |
But contre son camp
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
M. El-Soury | Vinh Long #3 | 3 | 38 |
Đ. Thanh Ðạo | Nha Trang #4 | 2 | 33 |
M. Paladino | Cẩm Phả Mines #2 | 2 | 35 |
M. Duy An | Hai Phong #10 | 2 | 37 |
L. Sourn | Nam Dinh | 2 | 38 |
T. Thế Quyền | Ea Súp | 1 | 14 |
S. Mordasini | Nha Trang #4 | 1 | 19 |
T. Trường Sơn | Vinh Long #3 | 1 | 14 |
M. Quốc Vũ | Nam Dinh | 1 | 34 |
L. Khang Kiện | Cẩm Phả Mines #2 | 1 | 35 |