Đới Đức Hòa : Карьера
Сезон | Клуб | Лига | Матчи | ГП | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Лига Вьетнам [4.4] | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Лига Вьетнам [4.4] | 26 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Лига Вьетнам [4.4] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Лига Вьетнам [4.4] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Лига Вьетнам [5.3] | 37 | 0 | 3 | 2 | 0 |
35 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Лига Вьетнам [5.3] | 36 | 1 | 2 | 7 | 0 |
34 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Лига Вьетнам [5.3] | 32 | 0 | 2 | 7 | 0 |
33 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Лига Вьетнам [5.3] | 34 | 2 | 1 | 8 | 0 |
32 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Лига Вьетнам [5.3] | 35 | 0 | 1 | 5 | 0 |
31 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Лига Вьетнам [5.3] | 30 | 1 | 1 | 7 | 0 |
30 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Лига Вьетнам [5.5] | 32 | 0 | 4 | 8 | 0 |
29 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Лига Вьетнам [6.3] | 34 | 1 | 6 | 3 | 1 |
28 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Лига Вьетнам [6.3] | 19 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Трансферы
Дата | Из команды | В команду | Стоимость трансфера |
---|---|---|---|