Hanoi #36 vn

球员

球员年龄位置价值出场进球助攻零封黄牌红牌停赛
Nguyễn Thiện Lươngvn27守门员(左/中/右)2700900
Trương Khắcvn28守门员(右/中)400000
Lương Chánhvn30守门员(左/中/右)300100
Trình Trường Chinhvn24后卫(左/中/右)3200020
Nguyễn Huân Võvn25后卫(左/中/右)3210000
Keng Satkh33后卫(左/中)3200000
Phan Việt Phongvn32后卫(右/中)2600040
Thái Hải Ðăngvn32后卫(右/中)1900020
Guillaume Bourelcm20后卫(左/中)1000010
Đinh Thanh Toànvn21后卫(左/中/右)100010
Pricha Tantasatityanonsg28中场(左/中/右)31415030
Joseba Rulove21中场(左/中/右)25630111
Chau Lunghk26中场(左/中/右)2221060
Đỗ Văn Ânvn31中场(左/中)2701030
Doãn Thắngvn31中场()3021030
Phạm Tiền Giangvn24中场()300000
Mai Caovn18中场(左/中/右)1100000
Sirik Rainsykh22中场(左/中)300010
Phạm Nam Bìnhvn21中场(左/中/右)000000
Phạm Ðức Phongvn29前锋(左/中/右)30171010
Đinh Quang Xuânvn25前锋(右/中)2062000
Quách Ðình Nhânvn23前锋(左/中/右)300000
Huỳnh Bá Cườngvn20前锋(左/中)1000000