Лига на Виетнам Сезонa 29 [6.12]
Постигнати голови
Играч | Клуб | ОН | |
---|---|---|---|
K. Vĩnh Hưng | Hà Đông #4 | 25 | 37 |
L. Phong Ðộ | Hà Đông #4 | 15 | 28 |
H. Quang Hòa | Sóc Trăng #6 | 12 | 31 |
C. Minh Hải | Sóc Trăng #6 | 11 | 38 |
G. Vinh Quốc | Hà Đông #4 | 10 | 37 |
V. Quốc Thành | Sóc Trăng #6 | 9 | 7 |
Đ. Chi Bảo | Sóc Trăng #6 | 4 | 26 |
B. Nhật Hùng | Sóc Trăng #6 | 3 | 30 |
P. Gia Lập | Sóc Trăng #6 | 2 | 21 |
D. Thiên Hưng | Sóc Trăng #6 | 1 | 31 |
Асистенција
Играч | Клуб | ОН | |
---|---|---|---|
K. Vĩnh Hưng | Hà Đông #4 | 31 | 37 |
G. Vinh Quốc | Hà Đông #4 | 15 | 37 |
B. Nhật Hùng | Sóc Trăng #6 | 9 | 30 |
Đ. Chi Bảo | Sóc Trăng #6 | 6 | 26 |
H. Quang Hòa | Sóc Trăng #6 | 3 | 31 |
D. Thiên Hưng | Sóc Trăng #6 | 3 | 31 |
L. Phong Ðộ | Hà Đông #4 | 3 | 28 |
C. Minh Hải | Sóc Trăng #6 | 2 | 38 |
R. Velaga | Thành Phố Ninh Bình #2 | 1 | 2 |
Đ. Việt Thông | Sóc Trăng #6 | 1 | 25 |
Непримен гол на натпревар (Голмани)
Играч | Клуб | Непримен гол на натпревар | ОН |
---|---|---|---|
P. Rowe | Hà Đông #4 | 11 | 37 |
C. Minh Trung | Sóc Trăng #6 | 5 | 39 |
Број на жолти картони
Играч | Клуб | ОН | |
---|---|---|---|
B. Nhật Hùng | Sóc Trăng #6 | 12 | 30 |
D. Thiên Hưng | Sóc Trăng #6 | 9 | 31 |
Đ. Chi Bảo | Sóc Trăng #6 | 6 | 26 |
K. Vĩnh Hưng | Hà Đông #4 | 6 | 37 |
B. Tường Phát | Hà Đông #4 | 5 | 13 |
T. Hồng Minh | Sóc Trăng #6 | 4 | 35 |
R. Vasuman | Sóc Trăng #6 | 4 | 35 |
N. Thụy | Hà Đông #4 | 4 | 27 |
P. Gia Lập | Sóc Trăng #6 | 3 | 21 |
C. Thiệu Bảo | Sóc Trăng #6 | 3 | 17 |
Број на црвени картони
Играч | Клуб | ОН | |
---|---|---|---|
N. Hữu Khang | Sóc Trăng #6 | 1 | 0 |
B. Nhật Hùng | Sóc Trăng #6 | 1 | 30 |
K. Tongproh | Hà Đông #4 | 1 | 36 |
N. Thụy | Hà Đông #4 | 1 | 27 |
Автогол
Играч | Клуб | ОН | |
---|---|---|---|
R. Vasuman | Sóc Trăng #6 | 2 | 35 |
C. Thiệu Bảo | Sóc Trăng #6 | 1 | 17 |
D. Thiên Hưng | Sóc Trăng #6 | 1 | 31 |
M. Fauzi | Hà Đông #4 | 1 | 10 |
P. Rowe | Hà Đông #4 | 1 | 37 |