Hà Nội Cat King vn

Spelerstatistieken

SpelerLeeftijdTeamWDANulKaarten*
1lb Aziz Abeljamal657830055010
2gn Alexandre Ritot72721004884
3nc Jerome Lebres565860035113
4vn Trần Hòa Giang46mz FC Beira442002635
5mk Andrej Delchev41cn El Chalten467002486
6vn Hồ Vĩnh34372001872
7nl Armand Sijmens799800703
8vn Kiều Văn Cương803300261
9vn Phạm Quang Ðạt264100172
10kos Vince Carter6348020217
11vn Mẫn Trung Nguyên6830020
12bi Nguema Fouda6942011120
13lb Sin Hem-Min7149650110
14vn Dương Minh Nghĩa1400000
15sa Bilal Ghodbane22110408
16ki Korpore Mahuika2345015011
17vn Cao Khương Trung1400000
18vn Từ Trọng Kiên1400000
19vn Nguyễn Trung Dũng1500001
20vn Văn Việt Dương1620002
21vn Trương Bảo Quốc1400000
22cu José Lasanta1700000
23mk Nicolaos Sekulovski18260003
24mo Zong-ming Chao212610002
25vn Mạc Quốc Anh1400003
26vn Nguyễn Trí Liên2828732164044
27vn Lữ Công Sơn20541007
28vn Mạc Mộng Lâm2524600014
29at Daniel Blaustein2736330019
30kg Serkan Sırma2936921324070
31vn Phạm Nam Phương26228462048
32vn Ngô Bảo Huynh2518261103
33vn Ninh Vĩnh26163554045
34vn Nguyễn Tất Hòa2846253514016
35vn Nguyễn Khởi Phong1500002
36vn Vũ Trọng Nhân1400000
37vn Bùi Thành Trung1560001
38vn Lý Quốc Phương1400001
39vn Nguyễn Thạch1400000
40vn Cao Quang Nhật1710003
41vn Quách Gia Phước1700002
42vn Văn Thắng Lợi1900000
43vn Văn Tùng Châu1600000
44vn Phó Anh Hoàng1400000
45vn Mai Bách Du1500002
46vn Thái Tuấn Sĩ1300000
47vn Văn Trường Nam27282210304
48vn Lê Đức Chí209400017
49tr Asım Ece3058511033
50ru Marat Belorukov3200000

"Kaarten" is de totaalscore van het aantal gele en rode kaarten. Gele kaarten tellen voor 1 en rode kaarten voor 3 punten.