Ligaen i Vietnam sesong 49 [5.3]

Mål skåret

SpillerLagMKS
la N. Tài Ðứcvn Tri Tôn4939
cg K. Masvarisevn Ho Chi Minh City #334238
vn L. Việt Khảivn Phan Rang #43738
ph T. Vellankivn Hoa Binh #53538
vn N. Lập Nghiệpvn Ho Chi Minh City #333033
vn D. Mạnh Thắngvn Hà Đông #42638
mm A. Sudevivn Thanh Hoa #22437
vn L. Nhân Từvn Thanh Hoa #22237
ph K. Tiglaovn Cam Rahn #32238
vn B. Chánh Việtvn Cà Mau #62239

Assist

SpillerLagAssistKS
mm A. Sudevivn Thanh Hoa #23037
th O. Sudhamvn Cam Rahn #32436
jp Y. Momotamivn Phan Rang #42134
cz H. Babuchvn Ho Chi Minh City #331733
eng J. Shipleyvn Nha Trang #31637
vn T. Thiên Ðứcvn Tri Tôn1640
vn P. Thờivn Cao Bang #21533
vn V. Ðức Siêuvn Cao Bang #21433
mo Z. Limvn Hoa Binh #51435
vn T. Tườngvn Hai Phong #141336

Rent bur (Keepere)

SpillerLagRent burKS
gr T. Metaxasvn Thanh Hoa #21839
vn V. Thụ Nhânvn Tri Tôn1640
vn T. Tíchvn Nha Trang #31035
vn P. Kim Vượngvn Cà Mau #6937
cu F. Quimirovn Cao Bang #2939
sn M. Ntabvn Phan Rang #4939
vn N. Bá Phướcvn Hoa Binh #5530
vn T. Hàvn Hà Đông #4537
vn V. Anh Hoàngvn Cam Rahn #3339
bt S. Pradhanvn Hà Đông #4112

Antall gule kort

SpillerLagGKS
vn V. Ðức Siêuvn Cao Bang #21433
vn P. Phước Anvn Cà Mau #61335
vn P. Xuân Minhvn Rach Gia #121229
mo Z. Limvn Hoa Binh #51235
th O. Sudhamvn Cam Rahn #31236
cn X. Liuvn Thành Phố Cao Bằng #51130
vn P. Thờivn Cao Bang #21133
hk D. Pinevn Rach Gia #121134
vn V. Duy Hiếuvn Hà Đông #41136
mm M. Pendyalavn Hoa Binh #51036

Antall røde kort

SpillerLagRKS
cz H. Babuchvn Ho Chi Minh City #33233
vn N. Ðức Minhvn Cà Mau #6124
vn L. Trườngvn Tri Tôn126
jp Y. Momotamivn Phan Rang #4134
vn Đ. Gia Huyvn Cam Rahn #3136

Selvmål

SpillerLagSelvmålKS
vn D. Văn Khavn Da Nang #15339
af M. Fahimvn Cà Mau #6339
my K. Bazilvn Phan Rang #4236
au R. Shrevevn Da Nang #15132
vn L. Uy Phongvn Thành Phố Cao Bằng #5135
pk M. Buzdarvn Rach Gia #12136
sg Y. Panomyaongvn Cà Mau #6136
vn T. Hàvn Hà Đông #4137
vn N. Xuân Tháivn Cam Rahn #3139
vn V. Đìnhvn Thanh Hoa #2139