Ligaen i Vietnam sesong 49 [5.3]
Mål skåret
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
N. Tài Ðức | Tri Tôn | 49 | 39 |
K. Masvarise | Ho Chi Minh City #33 | 42 | 38 |
L. Việt Khải | Phan Rang #4 | 37 | 38 |
T. Vellanki | Hoa Binh #5 | 35 | 38 |
N. Lập Nghiệp | Ho Chi Minh City #33 | 30 | 33 |
D. Mạnh Thắng | Hà Đông #4 | 26 | 38 |
A. Sudevi | Thanh Hoa #2 | 24 | 37 |
L. Nhân Từ | Thanh Hoa #2 | 22 | 37 |
K. Tiglao | Cam Rahn #3 | 22 | 38 |
B. Chánh Việt | Cà Mau #6 | 22 | 39 |
Assist
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
A. Sudevi | Thanh Hoa #2 | 30 | 37 |
O. Sudham | Cam Rahn #3 | 24 | 36 |
Y. Momotami | Phan Rang #4 | 21 | 34 |
H. Babuch | Ho Chi Minh City #33 | 17 | 33 |
J. Shipley | Nha Trang #3 | 16 | 37 |
T. Thiên Ðức | Tri Tôn | 16 | 40 |
P. Thời | Cao Bang #2 | 15 | 33 |
V. Ðức Siêu | Cao Bang #2 | 14 | 33 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 14 | 35 |
T. Tường | Hai Phong #14 | 13 | 36 |
Rent bur (Keepere)
Spiller | Lag | Rent bur | KS |
---|---|---|---|
T. Metaxas | Thanh Hoa #2 | 18 | 39 |
V. Thụ Nhân | Tri Tôn | 16 | 40 |
T. Tích | Nha Trang #3 | 10 | 35 |
P. Kim Vượng | Cà Mau #6 | 9 | 37 |
F. Quimiro | Cao Bang #2 | 9 | 39 |
M. Ntab | Phan Rang #4 | 9 | 39 |
N. Bá Phước | Hoa Binh #5 | 5 | 30 |
T. Hà | Hà Đông #4 | 5 | 37 |
V. Anh Hoàng | Cam Rahn #3 | 3 | 39 |
S. Pradhan | Hà Đông #4 | 1 | 12 |
Antall gule kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
V. Ðức Siêu | Cao Bang #2 | 14 | 33 |
P. Phước An | Cà Mau #6 | 13 | 35 |
P. Xuân Minh | Rach Gia #12 | 12 | 29 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 12 | 35 |
O. Sudham | Cam Rahn #3 | 12 | 36 |
X. Liu | Thành Phố Cao Bằng #5 | 11 | 30 |
P. Thời | Cao Bang #2 | 11 | 33 |
D. Pine | Rach Gia #12 | 11 | 34 |
V. Duy Hiếu | Hà Đông #4 | 11 | 36 |
M. Pendyala | Hoa Binh #5 | 10 | 36 |
Antall røde kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
H. Babuch | Ho Chi Minh City #33 | 2 | 33 |
N. Ðức Minh | Cà Mau #6 | 1 | 24 |
L. Trường | Tri Tôn | 1 | 26 |
Y. Momotami | Phan Rang #4 | 1 | 34 |
Đ. Gia Huy | Cam Rahn #3 | 1 | 36 |
Selvmål
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
D. Văn Kha | Da Nang #15 | 3 | 39 |
M. Fahim | Cà Mau #6 | 3 | 39 |
K. Bazil | Phan Rang #4 | 2 | 36 |
R. Shreve | Da Nang #15 | 1 | 32 |
L. Uy Phong | Thành Phố Cao Bằng #5 | 1 | 35 |
M. Buzdar | Rach Gia #12 | 1 | 36 |
Y. Panomyaong | Cà Mau #6 | 1 | 36 |
T. Hà | Hà Đông #4 | 1 | 37 |
N. Xuân Thái | Cam Rahn #3 | 1 | 39 |
V. Đình | Thanh Hoa #2 | 1 | 39 |