Ðà Lạt #15 vn

Статистика игроков

ИгрокВозрастКоманда СМГГП0Карточки*
1vn Phó Nghị Lực261284005
2vn Dương Nam Sơn301202005
3vn Lư Ngọc Khương291191139028
4vn Ninh Lạc Nhân2911800260
5vn Triệu Gia Anh2611530015
6vn Mạc Dũng251145008
7fr Farouk El Moubarki23114919036
8vn Cao Vĩnh2311336503
9vn Nguyễn Bảo Thạch301132234022
10vn Phạm Thuận Phong311040007
11vn Nguyễn Chính2810100190
12vn Trần Tài Nguyên279749507
13vn Mai Hữu Tâm279629405
14vn Vũ Trọng Hùng259116019
15vn Trịnh Thăng Long25640003
16vn Trịnh Nhân Nghĩa24540005
17vn Nguyễn Ðạt Hòa2570000
18vn Dương Lam2420010
19vn Phan Thế Huấn3010000
20vn Nguyễn Việt Thái3010000

"Карточки" - это суммарное количество желтых и красных карточек. Желтая считается за 1 и красная за 3 очка.