Лига Вьетнам Сезон 34 [5.4]
Забито голов
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
L. Makeba | Khanh Hung | 41 | 31 |
T. Thành Ân | Bac Lieu #6 | 35 | 39 |
V. Lata | Vũng Tàu #5 | 33 | 30 |
Đ. Văn Quang | Vũng Tàu #5 | 31 | 39 |
B. Brondo | Cẩm Phả Mines | 29 | 34 |
T. Ðông Sơn | Ho Chi Minh City #34 | 29 | 38 |
Y. Chaipatana | Cẩm Phả Mines | 26 | 37 |
N. Tuấn Tài | Da Nang #2 | 26 | 37 |
F. Wattana | Chau Doc | 25 | 36 |
F. Sampaga | Ba Ria #8 | 22 | 32 |
Голевые передачи
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
R. Inchareon | Vũng Tàu #5 | 40 | 37 |
A. Ahza | Bac Lieu #6 | 27 | 35 |
N. Nheth | Ho Chi Minh City #34 | 26 | 34 |
Y. Arazi | Hoa Binh #3 | 21 | 34 |
T. Nguyên Khôi | Khanh Hung | 18 | 36 |
P. Đức Chí | Da Nang #2 | 17 | 36 |
P. Prunty | Play Cu #3 | 16 | 35 |
Q. Nhân | Hon Gai #4 | 16 | 37 |
F. Zhong | Ba Ria #8 | 15 | 32 |
V. Trường | Cẩm Phả Mines | 14 | 31 |
Сухие матчи (Вратари)
Игрок | Команда | Сухие матчи | СМ |
---|---|---|---|
F. Dobrogeanu | Vũng Tàu #5 | 21 | 37 |
L. Melbārdis | ThiênĐế FC | 21 | 38 |
T. Mes'ad | Thai Nguyen #4 | 16 | 39 |
T. Sỹ Phú | Chau Doc | 15 | 39 |
B. Sen | Da Nang #2 | 14 | 39 |
P. Iribarrena | Play Cu #3 | 13 | 34 |
P. Bảo Huy | Play Cu #3 | 13 | 37 |
D. Thiên Ân | Hon Gai #4 | 13 | 39 |
T. Đăng Quang | Hoa Binh #3 | 10 | 39 |
N. Krievāns | Bac Lieu #6 | 8 | 27 |
Желтые карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
A. Ahza | Bac Lieu #6 | 19 | 35 |
K. Vạn Hạnh | Hon Gai #4 | 17 | 33 |
T. Vĩnh Luân | Play Cu #3 | 16 | 31 |
S. Yadav | Vũng Tàu #5 | 16 | 32 |
P. Ðình Hảo | Da Nang #2 | 15 | 34 |
I. Hidayatullah | Ba Ria #8 | 15 | 35 |
K. Duy Mạnh | Hoa Binh #3 | 13 | 34 |
Z. Lau | ThiênĐế FC | 12 | 29 |
V. Trường | Cẩm Phả Mines | 12 | 31 |
P. Nam Nhật | Play Cu #3 | 12 | 35 |
Красные карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
L. Hữu Ðạt | Ho Chi Minh City #34 | 3 | 31 |
H. Thanh Quang | Ba Ria #8 | 2 | 30 |
Đ. Mạnh Dũng | ThiênĐế FC | 1 | 21 |
D. Nhật Quân | Thai Nguyen #4 | 1 | 23 |
P. Quyết Thắng | Vũng Tàu #5 | 1 | 26 |
K. Tiến Hoạt | Hoa Binh #3 | 1 | 26 |
T. Tân Thành | HaNoipro | 1 | 27 |
T. Kiến Ðức | Cẩm Phả Mines | 1 | 29 |
Z. Lau | ThiênĐế FC | 1 | 29 |
F. Zhong | Ba Ria #8 | 1 | 32 |
Автогол
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
P. Mạnh Hùng | Khanh Hung | 2 | 35 |
G. Iwadh | Ho Chi Minh City #34 | 2 | 37 |
P. Giang Sơn | Ba Ria #8 | 2 | 39 |
L. Khải Tâm | Ho Chi Minh City #34 | 1 | 32 |
U. Veera | HaNoipro | 1 | 32 |
T. Văn Vũ | Da Nang #2 | 1 | 33 |
D. Bình An | Cẩm Phả Mines | 1 | 34 |
N. Cao Sơn | HaNoipro | 1 | 34 |
M. Hưng | Hoa Binh #3 | 1 | 35 |
P. Babbar | ThiênĐế FC | 1 | 36 |