Lamam la

Статистика игроков

ИгрокВозрастКоманда СМГГП0Карточки*
1th Chuia Sinawatra6771732054022
2vn Cung Thanh Liêm73689153085
3vn Đàm Kỳ67679122034
4vn Dương Ðạt Hòa6966200952
5mm Chetan Tanu6757810460195
6la Ninh An Nam6557511226020
7mm Himanshu Tapi6357321035
8la Suk Chuasiriporn6453244062
9la Nguyễn Xuân Cung3752190095
10la Đỗ Ðức Nhân6751912300124
11mm John Omarjeet7850912660159
12la Kamnan Traivut79490514068
13vn Bành Trung Hiếu 8248737330018
14kg Tuncay And76483782200142
15la Võ Tường Phát 8146790048
16ca Auguste Charteris3138500631
17la Satrud Sinawatra653824390111
18my Tawqir Dzalkifli7834900550
19la Tam Wongrutiyan70338115057
20la Thái Quang Vũ 8232730022
21sm Arsenio Salvatori30321821900135
22my Nazhan Aus842987697059
23as Peone Soamoa842810001
24la Mạc Lam7326661041
25vn Chu Cao Thọ 70244188190011
26ph Fritz Binay5623885900
27kh Siwotha Phim252362251208
28la Nirut Nitaya7323547907
29vn Ninh Tuấn Khanh2423052111072
30la Ngô Ðình Hợp6421919064
31la Hoàng Quang Lân2320331307
32la Phan Quang Trọng2317430028
33la Maha Kukrit281610071
34la Supsampantuwongse Samakrat2816018025
35la Dương Hoài Phong2410913013
36vn Luis Daniel6710143007
37be Reinier Callebaert697502021
38la Trần Trí Thắng246410015
39la Quách Cao Nghiệp22592001
40la Sompron Chuan704800027
41la Chompoo Monkoltham67470109
42la Baharn Vanich20420004
43la Trương Ngọc Trụ70401003
44vn Đoàn Chính Hiệp24390040
45vn Triệu Thuận Phương 703953103
46kh Sroy Biv73390000
47my Rania Sabqi7035926015
48la Nguyễn Thanh Toản22340007
49la Phạm Hải Quân663000023
50mm Sanju Vishwas712600013

"Карточки" - это суммарное количество желтых и красных карточек. Желтая считается за 1 и красная за 3 очка.