Campeonato de Vietnã temporada 53 [5.5]
Gols marcados
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
P. Nguyên Phong | Long Xuyen #8 | 39 | 34 |
T. Chế Phương | Hue #6 | 31 | 38 |
N. Bửu Chưởng | Cần Giờ #4 | 26 | 34 |
K. Amarnath | Vinh Long #2 | 13 | 37 |
M. Ngọc Lai | Vinh Long #2 | 12 | 36 |
N. Lương Thiện | Cần Giờ #4 | 11 | 28 |
C. Hossam | Hanoi #30 | 10 | 39 |
T. Anh Tài | Hon Gai #4 | 9 | 20 |
P. Quang Xuân | Cần Giờ #4 | 9 | 36 |
J. Entico | Ba Ria #2 | 6 | 25 |
Assistência
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
C. Hossam | Hanoi #30 | 33 | 39 |
K. Amarnath | Vinh Long #2 | 32 | 37 |
T. Bình Thuận | Can Tho #3 | 29 | 36 |
K. Hubson | Vĩnh Long #6 | 20 | 29 |
H. Duy Mạnh | Chư Prông #2 | 19 | 37 |
Y. Fou | Vĩnh Long #6 | 18 | 25 |
P. Quang Xuân | Cần Giờ #4 | 18 | 36 |
E. Neff | Hon Gai #2 | 16 | 31 |
A. Hafiy | Hue #6 | 11 | 33 |
P. Trúc Sinh | Long Xuyen #8 | 9 | 33 |
Sem sofrer gols (Goleiros)
Jogador | Equipe | Sem sofrer gols | PJ |
---|---|---|---|
P. Minh Hải | Long Xuyen #8 | 10 | 38 |
V. Ðình Sang | Vĩnh Long #6 | 9 | 30 |
J. Sigaran | Hon Gai #4 | 3 | 39 |
Cartões amarelos
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
A. Hafiy | Hue #6 | 21 | 33 |
E. Neff | Hon Gai #2 | 14 | 31 |
V. Viết Nam | Ba Ria #2 | 13 | 33 |
K. Scarborough | Hon Gai #4 | 12 | 34 |
O. Waliczek | Vinh Long #2 | 11 | 35 |
T. Bình Thuận | Can Tho #3 | 11 | 36 |
P. Trúc Sinh | Long Xuyen #8 | 10 | 33 |
P. Quang Xuân | Cần Giờ #4 | 10 | 36 |
H. Duy Mạnh | Chư Prông #2 | 8 | 37 |
M. Dzalkifli | Vinh Long #2 | 7 | 31 |
Cartões vermelhos
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
V. Viết Nam | Ba Ria #2 | 1 | 33 |
Gol Contra
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
F. Charpentier | Ba Ria #2 | 2 | 39 |
M. Borisov | Vinh Long #2 | 1 | 32 |
P. Hulse | Hue #6 | 1 | 35 |