越南联赛 第29赛季 [5.1]

进球

球员队伍进球出场
hk C. Zingvn Qui Nhon #85536
vn N. Minh Quânvn Hoa Binh #73638
vn Đ. Khangvn Sa Dec3236
sg S. Aduladejvn Chau Doc3237
ar M. Safadyvn Long Xuyen #82838
vn N. Nhật vn Play Cu #52538
vn M. Thế Hùngvn Long Xuyen #82128
tw Y. Dongvn Chau Doc1035
vn K. Phúc Nguyên vn Ninh Binh #2834
vn Đ. Ðình Thắng vn Cẩm Phả Mines #7738

助攻

球员队伍助攻出场
tw Y. Dongvn Chau Doc2935
vn Đ. Ðình Thắng vn Cẩm Phả Mines #72138
sg M. Tongprohvn Play Cu #51637
th K. Supasawatvn Sa Dec1437
vn K. Phúc Nguyên vn Ninh Binh #21334
vn Q. Chí Nghíavn Hanoi #14935
vn K. Minh Hưng vn Ho Chi Minh City #11936
vn L. Sơn Giang vn Ho Chi Minh City #11837
vn D. Thiên Lươngvn Ninh Binh #2533
vn V. Xuân Anvn Hai Phong #13536

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
my J. Hafizvn Play Cu #51739
my A. Zufarvn Play Cu #51739
pt D. Vilariçavn Hanoi #141639
kr B. Byonvn Long Xuyen #81331
vn V. Ðức Giangvn Ninh Binh #21239
vn C. Ðức Phi vn Ho Chi Minh City #11839
vn M. Ðức Toảnvn Cẩm Phả Mines #7439
vn G. Duy Bảo vn Qui Nhon #8439
vn D. Thế Phúc vn Hoa Binh #7310
vn L. Minh Lývn Ho Chi Minh City #11329

黄牌

球员队伍黄牌出场
sg M. Tongprohvn Play Cu #51237
vn K. Minh Hưng vn Ho Chi Minh City #111036
vn T. Vũ Minhvn Long Xuyen #8937
th K. Supasawatvn Sa Dec837
vn K. Phúc Nguyên vn Ninh Binh #2734
tw Y. Dongvn Chau Doc735
vn L. Sơn Giang vn Ho Chi Minh City #11737
vn H. Trọng Chính vn Qui Nhon #8737
vn Đ. Ðình Thắng vn Cẩm Phả Mines #7738
vn L. Vân Sơn vn Hoa Binh #7731

红牌

球员队伍红牌出场
vn C. Ðoàn Tụ vn Ho Chi Minh City #11127
tw Y. Dongvn Chau Doc135
vn L. Vân Sơn vn Hoa Binh #7131

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
vn H. Quốc Thànhvn Cẩm Phả Mines #7121
mm P. Punithvn Long Xuyen #8121
vn C. Ðoàn Tụ vn Ho Chi Minh City #11127
vn T. Hoàng Minhvn Ho Chi Minh City #11135
mm L. Kambhatlavn Hoa Binh #7135
vn V. Xuân Anvn Hai Phong #13136
vn M. Khánh Hoàng vn Hoa Binh #7125
vn K. Trườngvn Ho Chi Minh City #11139
th C. Luangvn Ninh Binh #2139
vn V. Ðức Giangvn Ninh Binh #2139