越南联赛 第68赛季 [4.1]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
K. Manjrekar | Yên Vinh #20 | 19 | 38 |
T. Gia Phước | Yên Vinh #20 | 2 | 35 |
N. Hoàng Khang | Hanoi #70 | 2 | 41 |
E. Devčić | Hanoi #70 | 1 | 39 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Kiên | Yên Vinh #20 | 6 | 32 |
K. Manjrekar | Yên Vinh #20 | 3 | 38 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
Đ. Văn Kiên | Yên Vinh #20 | 6 | 37 |
N. Phong Ðộ | Yên Vinh #20 | 1 | 10 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
T. Gia Phước | Yên Vinh #20 | 10 | 35 |
P. Kiên | Yên Vinh #20 | 8 | 32 |
K. Manjrekar | Yên Vinh #20 | 3 | 38 |
E. Devčić | Hanoi #70 | 3 | 39 |
L. Nguyên Hạnh | Vị Thanh #4 | 2 | 38 |
L. Ðức Tâm | Yên Vinh #20 | 1 | 20 |
N. Hoàng Khang | Hanoi #70 | 1 | 41 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
L. Nguyên Hạnh | Vị Thanh #4 | 1 | 38 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
L. Nguyên Hạnh | Vị Thanh #4 | 1 | 38 |