Hanoi #74 vn

Статистика игроков

ИгрокВозрастКоманда СМГГП0Карточки*
1vn Doãn Mộng Long30138105804
2vn Lương Hiếu Nghĩa2913600451
3vn Trình Minh Dũng2413620010
4vn Thang Sỹ Thực281241935023
5vn Ngô Trúc2411814106
6vn Phạm Trung Thành25115320045
7vn Võ Hùng Phong2811518019
8vn Võ Nam Dương2411310014
9vn Phan Thành Doanh2911210012
10vn Lư Bảo Lâm251110002
11vn Văn Việt Quyết29933008
12vn Nguyễn Gia Ân309029308
13vn Trần Nguyên Hải27861107
14vn Phạm Khánh Minh297416013
15vn Nguyễn Trọng Hùng24671842021
16vn Lê Bình Thuận23640109
17vn Quách Ðình Nhân25497200
18vn Dương Hữu Tâm30392008
19vn Hoàng Dũng Trí24100000
20vn Nguyễn Ðức Sinh2530010

"Карточки" - это суммарное количество желтых и красных карточек. Желтая считается за 1 и красная за 3 очка.