Prvenstvo Vijetnam sezona 74 [3.1]
Postignuti golovi
Igrač | Tim | UT | |
---|---|---|---|
L. Talburt | Southwind | 56 | 32 |
N. Hiệp Dinh | godiscomming | 55 | 38 |
H. Quốc Thịnh | Thể Công | 50 | 39 |
F. Görez | Thể Công | 49 | 38 |
W. Nes | Southwind | 43 | 32 |
T. Phi Long | Pleiku #10 | 36 | 38 |
D. Ozturk | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 21 | 39 |
E. Belicia | Southwind | 19 | 34 |
L. Ngọc Thạch | HoangAn FC | 19 | 38 |
B. Plantillas | Hanoi #72 | 16 | 31 |
Asistencija
Igrač | Tim | UT | |
---|---|---|---|
E. Belicia | Southwind | 34 | 34 |
D. Gia Cảnh | Southwind | 27 | 35 |
S. Hishikawa | Đông Á Thanh Hóa FC | 25 | 30 |
J. Bao | Thể Công | 25 | 37 |
M. Clauss | godiscomming | 17 | 27 |
N. Công Tuấn | godiscomming | 17 | 32 |
T. Chấn Hưng | Thể Công | 17 | 34 |
R. Defiesta | Thể Công | 16 | 32 |
Đ. Long | Đông Á Thanh Hóa FC | 14 | 33 |
C. Labiste | HoangAn FC | 14 | 36 |
Sačuvana mreža (Golmani)
Igrač | Tim | Sačuvana mreža | UT |
---|---|---|---|
N. Wingti | Southwind | 30 | 39 |
N. Hữu Tài | Ba Ria #4 | 14 | 39 |
E. Skvorcovs | Đông Á Thanh Hóa FC | 13 | 39 |
F. Chieu | Thể Công | 13 | 39 |
C. Faustino | HoangAn FC | 10 | 39 |
T. Tuấn Khanh | Shack United City | 2 | 35 |
D. Chấn Phong | godiscomming | 1 | 2 |
P. Giang Sơn | godiscomming | 1 | 7 |
Broj žutih kartona
Igrač | Tim | UT | |
---|---|---|---|
S. Hishikawa | Đông Á Thanh Hóa FC | 14 | 30 |
Đ. Long | Đông Á Thanh Hóa FC | 12 | 33 |
R. Mahmoud | Hanoi #72 | 11 | 31 |
N. Công Tuấn | godiscomming | 11 | 32 |
B. Quảng Thông | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 11 | 35 |
C. Labiste | HoangAn FC | 11 | 36 |
T. Chấn Hưng | Thể Công | 9 | 34 |
P. Tiến Hiệp | godiscomming | 9 | 35 |
N. Hồng Sơn | Hanoi #72 | 9 | 34 |
B. Tuấn Sĩ | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 8 | 31 |