FC Hà Nội
Övergångar
Datum | Spelare | Från lag | Till lag | Övergångssumma |
---|---|---|---|---|
januari 30 2019 | H. Thế Huấn | FC Hà Nội | Ingen | RSD24 494 065 |
januari 28 2019 | D. Gia Lập | FC Hà Nội | AC Cinisello Balsamo #2 (Lån) | (RSD597 026) |
januari 27 2019 | L. Hồng Nhuận | FC Hà Nội | FC Belgrade #6 | RSD21 950 001 |
januari 27 2019 | H. Ðình Sang | FC Hà Nội | Kon Tum #3 (Lån) | (RSD236 368) |
januari 26 2019 | D. Dīmanis | Valentain | FC Hà Nội | RSD29 198 959 |
januari 26 2019 | Đ. Trung Thực | FC Hà Nội | AC Selki | RSD23 890 620 |
januari 25 2019 | T. Thuận Phương | FC Hà Nội | Nirza City TMT™ | RSD13 936 741 |
januari 25 2019 | C. Thế Duyệt | FC Hà Nội | FC Mandalay #4 | RSD17 250 211 |
januari 2 2019 | K. Biv | FC Hà Nội | FC Cooper | RSD4 390 001 |
december 10 2018 | P. Văn Tuyển | FC Hà Nội | Tuy Hoa (Lån) | (RSD384 214) |
december 9 2018 | D. Gia Lập | FC Hà Nội | Sarmatai B (Lån) | (RSD389 888) |
december 6 2018 | A. Puskara | Paramaribo #6 | FC Hà Nội | RSD37 417 156 |
december 6 2018 | Y. Rabbinowitz | FC Qiryat Shemona #2 | FC Hà Nội | RSD36 401 749 |
december 6 2018 | D. Delmundo | FC Hà Nội | Club Ajax Brasil | RSD13 525 679 |
december 5 2018 | H. Thế Huấn | Da Lat #3 | FC Hà Nội | RSD16 250 877 |
december 4 2018 | K. Biv | Serbian Dark Force FC | FC Hà Nội | RSD6 544 362 |
november 11 2018 | D. Công Hậu | FC Hà Nội | Ingen | RSD15 449 453 |
november 11 2018 | N. Quốc Minh | FC Hà Nội | Ingen | RSD22 027 416 |
oktober 20 2018 | D. Delmundo | Paraíso #2 | FC Hà Nội | RSD14 864 453 |
oktober 19 2018 | L. Khánh Minh | FC Hà Nội | FC Belgrade #6 | RSD15 365 001 |
oktober 18 2018 | P. Văn Tuyển | FC Hà Nội | Hai Phong #13 (Lån) | (RSD286 158) |
oktober 18 2018 | V. Minh Ðạt | FC Hà Nội | FC Malindi #2 (Lån) | (RSD192 879) |
oktober 17 2018 | Đ. Quốc Hưng | FC Hà Nội | Ingen | RSD25 000 000 |
oktober 17 2018 | Đ. Đông | FC Hà Nội | Hanoi king | RSD7 024 005 |
oktober 16 2018 | P. Ðình Phú | FC Hà Nội | Ingen | RSD23 455 934 |