Ho Chi Minh City #67 vn

Statistiques du joueur

JoueurÂgeÉquipeJBP0Cartons*
1vn Nguyễn Thuận Hòa3755221121017
2uy Juanma Galquio37543103039
3vn Phạm Mạnh Nghiêm3552128770124
4vn Phùng Ðức Bình35391712072
5hk Buk-Yeung Dip283010001
6vn Dương Thiên An2620960026
7vn Mạc Nghị Quyền23176621008
8th Toy Thong-oon2515900610
9ki Tepano Leaupepe2314496112026
10vn Lư Tất239700230
11vn Phan Ðắc Thái247712014
12vn Nguyễn Trí Minh237310020
13vn Phó Gia Anh21536109
14vn Cao Chí Công234212203
15vn Cao Thành Ý21390005
16vn Phạm Nhân Hậu193900010
17vn Nguyễn Chí Thanh21ki [DJB] Moons Back372000
18vn Nguyễn Công Sinh22250008
19vn Nguyễn Phước An20210003
20th Totsakan Vanich24214203
21vn Vương Tuấn Ðức25161001
22vn Đỗ Duy Hoàng27130001
23vn Nguyễn Việt Võ2390007
24vn Đinh Quốc Hoàng2981003
25vn Đoàn Gia Ðạo2430001
26vn Mai Thiện Luân2930000
27de David Rotschild2220000

"Cartons" est le total de points donnés pour le nombre de cartons jaunes et rouges. Un jaune compte 1 et le rouge 3 points.