Seriespel - Vietnam säsong 52 [5.4]
Gjorda mål
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
C. Sui | Da Nang | 41 | 34 |
R. Sundararajan | Vinh Long #3 | 41 | 38 |
H. Tuấn Dũng | Nam Dinh #2 | 22 | 34 |
P. Sassmanshausen | Play Cu #5 | 9 | 36 |
D. Quảng Ðạt | Rach Gia #4 | 6 | 38 |
V. Cương Nghị | Haiphong #12 | 5 | 17 |
R. Galamgam | Nam Dinh #2 | 4 | 39 |
L. Hiếu Nghĩa | Bac Ninh #5 | 3 | 35 |
T. Dân Khánh | Vũng Tàu #5 | 3 | 38 |
P. Zadap | Haiphong #12 | 2 | 34 |
Assist
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
D. Quảng Ðạt | Rach Gia #4 | 18 | 38 |
P. Sassmanshausen | Play Cu #5 | 13 | 36 |
R. Balala | Haiphong #12 | 11 | 36 |
T. Trường Sơn | Vinh Long #3 | 9 | 29 |
B. Toan | Haiphong #12 | 8 | 35 |
J. Yu-tung | Vũng Tàu #5 | 5 | 22 |
H. Lim | Ba Ria #9 | 5 | 26 |
B. Chaipatana | Bac Lieu #7 | 4 | 27 |
Q. Chấn | Nam Dinh | 3 | 34 |
H. Tuấn Dũng | Nam Dinh #2 | 2 | 34 |
Hållna nollor (Målvakter)
Spelare | Lag | Hållna nollor | SM |
---|---|---|---|
N. Phatipatanawong | Nam Dinh | 11 | 39 |
Đ. Hiểu | HaNoipro | 5 | 15 |
D. Tuấn Tú | Nam Dinh #2 | 5 | 34 |
N. Gia Kiên | Rach Gia #4 | 4 | 39 |
E. Abbaglio | Huế #8 | 3 | 39 |
K. Lang | Bac Ninh #5 | 1 | 8 |
Antal gula kort
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
B. Toan | Haiphong #12 | 14 | 35 |
B. Chaipatana | Bac Lieu #7 | 11 | 27 |
R. Balala | Haiphong #12 | 10 | 36 |
H. Lim | Ba Ria #9 | 9 | 26 |
Q. Chấn | Nam Dinh | 9 | 34 |
P. Sassmanshausen | Play Cu #5 | 9 | 36 |
J. Yu-tung | Vũng Tàu #5 | 7 | 22 |
T. Trường Sơn | Vinh Long #3 | 6 | 29 |
T. Quốc Việt | Buon Ma Thuot #3 | 6 | 30 |
D. Quảng Ðạt | Rach Gia #4 | 5 | 38 |
Antal röda kort
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
J. Yu-tung | Vũng Tàu #5 | 1 | 22 |
L. Hiếu Nghĩa | Bac Ninh #5 | 1 | 35 |
Självmål
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
A. Tizol | Nam Dinh #2 | 5 | 40 |
T. Dân Khánh | Vũng Tàu #5 | 2 | 38 |
N. Vũ | Bac Lieu #7 | 2 | 38 |
R. Galamgam | Nam Dinh #2 | 2 | 39 |
M. Việt Long | Nam Dinh | 1 | 13 |
T. Gasquet | Play Cu #5 | 1 | 15 |
P. Bửu Diệp | Nam Dinh #2 | 1 | 26 |
Q. Chấn | Nam Dinh | 1 | 34 |
P. Văn Quyến | Bac Lieu #7 | 1 | 35 |
E. Abbaglio | Huế #8 | 1 | 39 |