Colombia: Xếp hạng hệ số

Châu lụcNam Mỹ
Vị trí24
Hệ số59.222
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78Mùa 79(Mùa 80)Tổng cộng
co Toros de Letonia23.00021.00024.00029.00018.000-115.000
co Castores Yaguara26.00022.00020.00016.00019.000-103.000
co fc atletico verdolaga11.50013.00013.00023.50021.000-82.000
co selección santander15.00018.5005.50015.00018.000-72.000
co Deportivo Dynamo14.00016.0007.0008.0007.000-52.000
co Medellin #1214.0007.0009.00011.00011.000-52.000
co Junior FC5.5003.5000.00010.0008.000-27.000
co Domzale FC11.0003.000----14.000
co Villavicencio fútbol club-0.0003.000-8.000-11.000
co Los Potrillos3.000-----3.000
co AVALANCHA AZUL--1.0000.000--1.000
co Kanda fc---1.0000.000-1.000
Hệ số trung bình13.667 (9)11.556 (9)9.167 (9)12.611 (9)12.222 (9)0.000 (0)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).