Colombia: Xếp hạng hệ số

Châu lụcNam Mỹ
Vị trí24
Hệ số58.833
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 74Mùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78(Mùa 79)Tổng cộng
co Toros de Letonia22.00023.00021.00024.00029.00018.000137.000
co Castores Yaguara18.00026.00022.00020.00016.00019.000121.000
co fc atletico verdolaga9.00011.50013.00013.00023.50021.00091.000
co selección santander14.00015.00018.5005.50015.00018.00086.000
co Deportivo Dynamo21.00014.00016.0007.0008.0007.00073.000
co Medellin #129.00014.0007.0009.00011.00011.00061.000
co Junior FC-5.5003.5000.00010.0008.00027.000
co Domzale FC8.00011.0003.000---22.000
co Villavicencio fútbol club--0.0003.000-8.00011.000
co Los Potrillos5.0003.000----8.000
co AVALANCHA AZUL0.500--1.0000.000-1.500
co Kanda fc----1.0000.0001.000
Hệ số trung bình11.833 (9)13.667 (9)11.556 (9)9.167 (9)12.611 (9)12.222 (9)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).