Đức: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Âu
Vị trí38
Hệ số48.025
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 74Mùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78(Mùa 79)Tổng cộng
de VfB Leipzig3.0009.00027.00018.00029.0000.50086.500
de Regnum Croatorum17.0004.0006.5002.00019.5001.00050.000
de Kalimdor's Revenge-18.000-7.0002.50017.00044.500
de Exysoul FC6.5003.0001.0004.000--14.500
de FC Bayern München----7.0003.00010.000
de United Friends of RA--9.000---9.000
de SC Hildesheim3.0006.000----9.000
de Eintracht Frankfurt5.000-----5.000
Hệ số trung bình6.900 (5)8.000 (5)10.875 (4)7.750 (4)14.500 (4)5.375 (4)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).