Những Thành phố trong Estonia (91)


TênKích thướcDân số
Abja-PaluojaLàng 1,000 - 2,000
ArukülaLàng 1,000 - 2,000
AseriLàng 1,000 - 2,000
AudruLàng 1,000 - 2,000
ElvaLàng 5,000 - 10,000
HaabneemeLàng 2,000 - 5,000
HaapsaluThị trấn10,000 - 25,000
HaljalaLàng 1,000 - 2,000
HulloKhu phố0 - 500
Järva-JaaniLàng 1,000 - 2,000
JärvakandiLàng 1,000 - 2,000
JõgevaLàng 5,000 - 10,000
JõhviThị trấn10,000 - 25,000
JüriLàng 2,000 - 5,000
KadrinaLàng 2,000 - 5,000
KallasteLàng 1,000 - 2,000
KärdlaLàng 2,000 - 5,000
Karksi-NuiaLàng 1,000 - 2,000
KehraLàng 2,000 - 5,000
KehtnaLàng 1,000 - 2,000
KeilaLàng 5,000 - 10,000
KiiliLàng 1,000 - 2,000
Kilingi-NõmmeLàng 2,000 - 5,000
KiviõliLàng 5,000 - 10,000
KoeruLàng 1,000 - 2,000