Những Thành phố trong Phần Lan (439)
Tên | Kích thước | Dân số |
Ypäjä | Làng | 2,000 - 5,000 |
Ylöjärvi | Thị trấn | 10,000 - 25,000 |
Ylivieska | Thị trấn | 10,000 - 25,000 |
Ylitornio | Làng | 5,000 - 10,000 |
Ylistaro | Làng | 5,000 - 10,000 |
Ylikiiminki | Làng | 2,000 - 5,000 |
Ylihärmä | Làng | 2,000 - 5,000 |
Yli-Ii | Làng | 2,000 - 5,000 |
Yläne | Làng | 2,000 - 5,000 |
Ylämaa | Làng | 1,000 - 2,000 |
Vuolijoki | Làng | 2,000 - 5,000 |
Vuokatti | Làng | 5,000 - 10,000 |
Vörå | Làng | 2,000 - 5,000 |
Virtasalmi | Làng | 1,000 - 2,000 |
Virrat | Làng | 5,000 - 10,000 |
Virolahti | Khu phố | 0 - 500 |
Vinkkilä | Khu phố | 0 - 500 |
Vimpeli | Làng | 2,000 - 5,000 |
Vilppula | Làng | 5,000 - 10,000 |
Viljakkala | Làng | 2,000 - 5,000 |
Viitasaari | Làng | 5,000 - 10,000 |
Viiala | Làng | 5,000 - 10,000 |
Vihti | Thị trấn | 25,000 - 50,000 |
Vihanti | Làng | 2,000 - 5,000 |
Vieremä | Làng | 2,000 - 5,000 |