Pháp: Xếp hạng hệ số
Châu lục | Châu Âu |
---|---|
Vị trí | 16 |
Hệ số | 64.286 |
Danh sách xếp hạng | Danh sách xếp hạng |
Đội | Mùa 74 | Mùa 75 | Mùa 76 | Mùa 77 | Mùa 78 | (Mùa 79) | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mambo Football Club | 26.000 | 14.000 | 24.000 | 26.000 | 26.000 | 16.000 | 132.000 |
Les Licornes Blanches | 26.000 | 17.000 | 7.000 | 11.000 | 17.000 | 26.000 | 104.000 |
Olympic Massilia | 30.000 | 16.500 | 22.000 | 1.500 | 8.000 | - | 78.000 |
Union Bègles Bordeaux | 21.500 | 25.000 | 14.000 | 1.000 | 2.500 | - | 64.000 |
Breizh Coyotes de Tahiti | 7.000 | 9.500 | 10.000 | 15.000 | 2.000 | 4.000 | 47.500 |
Lyon #13 | 5.500 | - | 7.000 | 11.000 | 5.000 | - | 28.500 |
Vogesia Holtzheim | - | - | 2.000 | - | - | 11.000 | 13.000 |
Le Feu Occulte | - | - | - | - | - | 8.500 | 8.500 |
SN Atlantique | - | - | - | - | 4.500 | 0.000 | 4.500 |
Olympique Strasbourg | - | - | - | - | - | 3.500 | 3.500 |
FC lens 62 | - | - | - | 2.500 | - | - | 2.500 |
Jauteam | - | 0.000 | - | - | - | - | 0.000 |
Hệ số trung bình | 19.333 (6) | 13.667 (6) | 12.286 (7) | 9.714 (7) | 9.286 (7) | 9.857 (7) |
Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).