Pháp: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Âu
Vị trí29
Hệ số54.810
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78Mùa 79(Mùa 80)Tổng cộng
fr Mambo Football Club14.00024.00026.00026.00016.000-106.000
fr Les Licornes Blanches17.0007.00011.00017.00026.000-78.000
fr Olympic Massilia16.50022.0001.5008.000--48.000
fr Union Bègles Bordeaux25.00014.0001.0002.500--42.500
fr Breizh Coyotes de Tahiti9.50010.00015.0002.0004.000-40.500
fr Lyon #13-7.00011.0005.000--23.000
fr Vogesia Holtzheim-2.000--11.000-13.000
fr Le Feu Occulte----8.500-8.500
fr SN Atlantique---4.5000.000-4.500
fr Olympique Strasbourg----3.500-3.500
fr FC lens 62--2.500---2.500
fr Jauteam0.000-----0.000
Hệ số trung bình13.667 (6)12.286 (7)9.714 (7)9.286 (7)9.857 (7)0.000 (0)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).