38 | FC Rosalie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Rosalie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 32 | 1 | 5 | 4 | 0 |
36 | FC Rosalie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 30 | 0 | 3 | 8 | 0 |
35 | FC Rosalie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 34 | 1 | 6 | 5 | 1 |
34 | FC Rosalie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 25 | 0 | 9 | 9 | 1 |
33 | FC Rosalie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 31 | 1 | 14 | 6 | 0 |
32 | FC Rosalie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 35 | 4 | 20 | 4 | 0 |
31 | FC Rosalie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 31 | 10 | 18 | 3 | 1 |
30 | FC Rosalie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 32 | 5 | 24 | 6 | 0 |
29 | FC Rosalie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 33 | 14 | 32 | 2 | 0 |
28 | FC Rosalie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 30 | 14 | 20 | 6 | 0 |
27 | FC Rosalie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 32 | 7 | 32 | 12 | 0 |
26 | FC Rosalie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 35 | 8 | 30 | 5 | 0 |
25 | FC Rosalie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 21 | 7 | 16 | 8 | 0 |
24 | FC Rosalie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 34 | 10 | 40 | 4 | 0 |
23 | FC Rosalie #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 47 | 6 | 23 | 8 | 0 |
23 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 32 | 4 | 14 | 12 | 0 |
22 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | RC Marseille #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [5.7] | 36 | 8 | 31 | 6 | 0 |
21 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |