41 | Griffith | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Griffith | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 34 | 7 | 0 | 0 |
39 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 11 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Taipei #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 35 | 9 | 0 | 0 |
37 | FC Taipei #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 38 | 6 | 0 | 0 |
36 | FC Taipei #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 35 | 14 | 0 | 0 |
35 | FC Taipei #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 40 | 10 | 0 | 0 |
34 | FC Taipei #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 36 | 9 | 0 | 0 |
33 | FC Taipei #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 7 | 0 | 0 |
32 | FC Taipei #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 37 | 11 | 1 | 0 |
31 | FC Taipei #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 10 | 0 | 0 |
30 | FC Taipei #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 33 | 11 | 0 | 0 |
29 | MXL The Red Devils 1878 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 22 | 13 | 0 | 0 |
28 | MXL The Red Devils 1878 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 17 | 0 | 0 |
27 | FC Los Palos | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 28 | 8 | 0 | 0 |
26 | FC Los Palos | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 17 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 14 | 5 | 0 | 0 |
25 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 0 | 1 | 0 |
24 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 32 | 0 | 0 | 0 |
23 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 0 | 0 | 0 |
22 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 20 | 0 | 0 | 0 |
21 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 22 | 0 | 0 | 0 |
20 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 22 | 0 | 0 | 0 |
19 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 12 | 0 | 0 | 0 |