40 | FC Yaoundé #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Yaoundé #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 41 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Yaoundé #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
37 | FC Yaoundé #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Yaoundé #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Yaoundé #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 13 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 23 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 24 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 26 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 25 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
26 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 24 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 |
25 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 26 | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
24 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 23 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 13 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
23 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Bene Beraq #3 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 43 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Philipsburg #17 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 46 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
20 | FC Saint John's #4 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |