37 | FC Olaine #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 32 | 13 | 2 | 1 | 0 |
36 | FC Olaine #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 35 | 36 | 4 | 1 | 0 |
35 | FC Olaine #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 35 | 27 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC Olaine #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 30 | 18 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Olaine #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 36 | 26 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Olaine #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 29 | 16 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 24 | 21 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 37 | 37 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 40 | 40 | 9 | 0 | 0 |
27 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 33 | 49 | 4 | 3 | 0 |
26 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 43 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 40 | 39 | 3 | 0 | 0 |
24 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 18 | 12 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 26 | 20 | 1 | 0 | 0 |
22 | FC Bender | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 20 | 13 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |