41 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
40 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 12 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 39 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 41 | 0 | 1 | 4 | 0 |
32 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 39 | 0 | 0 | 3 | 1 |
31 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 40 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 41 | 1 | 0 | 4 | 0 |
29 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 0 | 10 | 0 |
28 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 0 | 5 | 1 |
27 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |