37 | FC Medgidia | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Medgidia | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 0 | 1 | 3 | 0 |
35 | FC Medgidia | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 2 |
34 | FC Medgidia | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Medgidia | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Orosháza #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Orosháza #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Orosháza #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 27 | 0 | 0 | 7 | 1 |
29 | FC Orosháza #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Orosháza #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Orosháza #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Szerdahelyi Vasutas SC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
21 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
20 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 1 |
19 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |