40 | Sérrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 8 | 3 | 0 | 0 |
39 | Sérrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 28 | 10 | 0 | 0 |
38 | Sérrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 12 | 0 | 0 |
37 | Sérrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 7 | 0 | 0 |
36 | Sérrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 6 | 0 | 0 |
35 | Sérrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 27 | 0 | 0 | 0 |
34 | Sérrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 1 | 0 | 0 |
33 | Sérrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 15 | 1 | 0 | 0 |
32 | Sérrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 3 | 0 | 0 |
31 | Sérrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 |
30 | Sérrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 1 | 0 | 0 |
29 | Sérrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 2 | 0 | 0 |
28 | Sérrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 1 | 0 | 0 |
27 | Sérrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 27 | 0 | 0 | 0 |
26 | Sérrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 |
25 | Sérrai #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 31 | 0 | 0 | 0 |
25 | Skopje | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 13 | 0 | 0 | 0 |
24 | Skopje | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 34 | 0 | 0 | 0 |
21 | Skopje | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 3 | 0 | 0 | 0 |