42 | FC Iasi #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 17 | 3 | 18 | 1 | 0 |
41 | FC Iasi #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 6 | 33 | 1 | 0 |
40 | FC Iasi #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 4 | 33 | 2 | 0 |
39 | FC Iasi #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 9 | 38 | 0 | 0 |
38 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 4 | 2 | 0 |
37 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 9 | 1 | 0 |
36 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 1 | 25 | 4 | 0 |
35 | FC Plot | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 26 | 1 | 0 |
34 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 14 | 0 | 5 | 4 | 0 |
33 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 0 | 12 | 4 | 0 |
32 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 27 | 0 | 16 | 10 | 0 |
31 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 21 | 6 | 0 |
30 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 0 | 15 | 2 | 0 |
29 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 4 | 2 | 0 |
28 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 5 | 3 | 0 |
27 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | Quilmes | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 41 | 3 | 14 | 10 | 0 |
23 | FC Lanzhou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 27 | 10 | 17 | 9 | 0 |
22 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |