37 | FC Shangqiu #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Shangqiu #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Shangqiu #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Shangqiu #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Shangqiu #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Shangqiu #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | FC Shangqiu #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | FC Shangqiu #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Shangqiu #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Shangqiu #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Shangqiu #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Shangqiu #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Shangqiu #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Shangqiu #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Chongqing #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Chongqing #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |