48 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 1 | 0 | 0 |
45 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 1 | 0 | 0 |
44 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 12 | 5 | 0 | 0 |
43 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 13 | 0 | 0 |
42 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 13 | 0 | 0 |
41 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 7 | 0 | 0 |
40 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 7 | 0 | 0 |
39 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 9 | 0 | 0 |
38 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 17 | 0 | 0 |
37 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 11 | 0 | 0 |
36 | Cuban Rum | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 13 | 1 | 0 |
35 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 26 | 0 | 0 |
34 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 34 | 25 | 0 | 0 |
33 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 23 | 12 | 0 | 0 |
32 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 18 | 0 | 0 |
31 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 13 | 11 | 1 | 0 |
30 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 16 | 12 | 0 | 0 |
29 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 19 | 11 | 0 | 0 |
28 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 16 | 0 | 0 |
27 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 16 | 0 | 0 |
26 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 9 | 0 | 0 |
25 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 24 | 12 | 0 | 0 |
24 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Gourbeyre | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 9 | 0 | 0 |
23 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 1 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Basse-Terre #3 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 39 | 2 | 1 | 0 |
22 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 1 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 29 | 1 | 2 | 0 |